Bản dịch của từ Sweet-for trong tiếng Việt
Sweet-for

Sweet-for (Verb)
Để thay thế một mã thông báo hoặc biểu tượng cho một mục trong bài tập.
To substitute a token or symbol for an item in exercise.
She sweet-fors the names of the people in her story.
Cô ấy thay thế tên của những người trong câu chuyện của mình.
He never sweet-fors important details in his IELTS essays.
Anh ấy không bao giờ thay thế các chi tiết quan trọng trong bài luận IELTS của mình.
Do you think it's helpful to sweet-for numbers in writing tasks?
Bạn có nghĩ rằng việc thay thế số trong các bài viết có ích không?
Từ "sweet-for" là một cụm từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong bối cảnh thể hiện sự yêu thích hoặc thiện cảm đặc biệt đối với ai đó. Trong ngữ cảnh này, "sweet-for" có thể được hiểu như là một cách bày tỏ sự trân trọng hoặc tình cảm ấm áp đối với một người. Dạng viết này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong ngữ điệu, việc nhấn mạnh từ "sweet" có thể khác nhau một chút do sự khác biệt trong phát âm địa phương. Cụm từ này thường mang tính chất lóng trong giao tiếp không chính thức.
Từ "sweet" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sweot", từ gốc Germanic. Nó liên quan đến từ tiếng Latinh "suavis", có nghĩa là dễ chịu, ngọt ngào. Qua thời gian, "sweet" đã trở thành một từ miêu tả vị ngọt trong thực phẩm, cũng như biểu đạt cảm xúc tích cực, tình cảm và sự thân thiện. Sự phát triển này thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa cảm giác vị giác và cảm xúc trong ngôn ngữ, phản ánh bản chất tích cực trong trải nghiệm con người.
Từ "sweet-for" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó là một cụm từ vị ngữ ít phổ biến trong ngữ cảnh học thuật. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, "sweet-for" thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc hoặc tâm trạng tích cực, thường liên quan đến sự ấm áp hoặc tình cảm, như trong các tình huống lãng mạn hoặc các mối quan hệ cá nhân. Cụm từ này thường mang tính chất biểu cảm và hiệu ứng tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp