Bản dịch của từ Sweetened trong tiếng Việt
Sweetened

Sweetened (Verb)
Adding sugar sweetened the tea.
Việc thêm đường làm cho trà ngọt hơn.
Not sweetening the deal led to rejection.
Không làm ngọt thỏa thuận dẫn đến từ chối.
Did you sweeten the offer to make it more attractive?
Bạn đã làm cho đề nghị ngọt hơn để làm cho nó hấp dẫn hơn chưa?
Dạng động từ của Sweetened (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sweeten |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sweetened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sweetened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sweetens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sweetening |
Sweetened (Adjective)
Sweetened drinks are popular among teenagers.
Đồ uống được ngọt ngào phổ biến trong giới trẻ.
Eating too many sweetened snacks can lead to health issues.
Ăn quá nhiều đồ ăn vặt ngọt ngào có thể gây ra vấn đề sức khỏe.
Are sweetened desserts allowed in a healthy diet plan?
Có được phép ăn món tráng miệng ngọt ngào trong kế hoạch ăn uống lành mạnh không?
Họ từ
Từ "sweetened" là dạng quá khứ phân từ của động từ "sweeten", có nghĩa là làm ngọt hơn, thường thông qua việc thêm đường hoặc các chất tạo ngọt khác. Trong tiếng Anh, "sweetened" không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt viết và phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi, với tiếng Anh Mỹ thường sử dụng hình thức này trong các sản phẩm thực phẩm hơn so với tiếng Anh Anh.
Từ "sweetened" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ động từ "sweeten", bắt nguồn từ tính từ "sweet", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "swēte", có liên quan đến tiếng Đức cổ "swēti" và tiếng Hà Lan "zoet". Trong tiếng Latinh, từ tương ứng là "suavis", có nghĩa là dễ chịu hoặc ngọt ngào. Từ "sweetened" diễn tả quá trình làm cho một món ăn hoặc đồ uống trở nên ngọt hơn, phản ánh sự kết hợp giữa hương vị và trải nghiệm cảm quan tích cực, như đã được thể hiện trong ngữ nghĩa hiện tại.
Từ "sweetened" thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, với tần suất thấp hơn trong các phần đọc, viết, nghe và nói. Trong bối cảnh chung, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngành thực phẩm để chỉ các sản phẩm đã được thêm đường hoặc chất tạo ngọt. Các tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về chế độ ăn kiêng, phân tích thành phần dinh dưỡng và quảng cáo sản phẩm thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


