Bản dịch của từ Swimming bath trong tiếng Việt

Swimming bath

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swimming bath (Noun)

swˈɪmɪŋ bæɵ
swˈɪmɪŋ bæɵ
01

Một hồ bơi hoặc cơ sở để bơi lội, đặc biệt là một trong nhà.

A pool or facility for swimming especially one that is indoors.

Ví dụ

The new swimming bath in town is very popular.

Bể bơi mới ở thành phố rất phổ biến.

There is no swimming bath near the university campus.

Không có bể bơi nào gần khuôn viên trường đại học.

Is the swimming bath open to the public on weekends?

Bể bơi có mở cửa cho công chúng vào cuối tuần không?

Swimming bath (Phrase)

swˈɪmɪŋ bæɵ
swˈɪmɪŋ bæɵ
01

Một hồ bơi hoặc cơ sở được thiết kế để bơi lội, thường ở trong nhà.

A pool or facility designed for swimming often indoors.

Ví dụ

The new community center has a swimming bath for residents.

Trung tâm cộng đồng mới có một bể bơi cho cư dân.

There is no swimming bath available at the local park.

Không có bể bơi nào tại công viên địa phương.

Is there a swimming bath near the library for families?

Có bể bơi nào gần thư viện dành cho gia đình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/swimming bath/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swimming bath

Không có idiom phù hợp