Bản dịch của từ Swizzle stick trong tiếng Việt

Swizzle stick

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swizzle stick (Noun)

swˈɪzl stɪk
swˈɪzl stɪk
01

Que dùng để tạo bọt cho đồ uống tĩnh hoặc tạo bọt cho đồ uống có ga.

A stick used for frothing up still drinks or taking the fizz out of sparkling ones.

Ví dụ

She used a swizzle stick to mix her cocktail at the party.

Cô ấy đã sử dụng một que khuấy để pha cocktail tại bữa tiệc.

They did not bring a swizzle stick to the social gathering.

Họ đã không mang theo que khuấy đến buổi gặp gỡ xã hội.

Did you see the swizzle stick in John's drink at dinner?

Bạn có thấy que khuấy trong đồ uống của John tại bữa tối không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/swizzle stick/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swizzle stick

Không có idiom phù hợp