Bản dịch của từ Sylvinite trong tiếng Việt
Sylvinite

Sylvinite (Noun)
Sylvinite is essential for producing potash fertilizers in agriculture.
Sylvinite rất cần thiết để sản xuất phân bón kali trong nông nghiệp.
Many farmers do not know about sylvinite's role in crop production.
Nhiều nông dân không biết về vai trò của sylvinite trong sản xuất cây trồng.
Is sylvinite used in any social programs for sustainable farming?
Sylvinite có được sử dụng trong bất kỳ chương trình xã hội nào cho nông nghiệp bền vững không?
Sylvinite là một loại khoáng sản có nguồn gốc tự nhiên, chủ yếu chứa kali NaCl và KCl. Nó được hình thành từ sự bốc hơi của nước trong các hồ muối cổ, thường chứa các tạp chất khác như carnallite. Trong ngữ cảnh công nghiệp, sylvinite được khai thác để sản xuất kali, một yếu tố thiết yếu cho phân bón nông nghiệp. Từ "sylvinite" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cả về hình thức viết lẫn cách phát âm.
Từ "sylvinite" bắt nguồn từ tiếng Latin "sylvinium", có nghĩa là "thuộc về rừng", xuất phát từ "silva" - rừng. Sylvinite, dạng khoáng chất chủ yếu chứa kali, được tìm thấy trong các lớp trầm tích. Lịch sử của từ này liên quan đến việc khám phá và khai thác khoáng sản, do kali là nguyên tố quan trọng trong phân bón. Ý nghĩa hiện tại của nó không chỉ phản ánh tính chất hóa học mà còn gắn liền với sự phát triển nông nghiệp.
Sylvinite là một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực khoáng sản và địa chất, thường được nhắc đến trong các bài kiểm tra IELTS liên quan đến khoa học tự nhiên. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) không cao, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên ngành. Sylvinite là hỗn hợp chủ yếu của kali clorua và natri clorua, thường được khai thác để sản xuất kali. Từ này thường xuất hiện trong các báo cáo nghiên cứu, tài liệu học thuật và bài viết về khoáng sản.