Bản dịch của từ Sylvinite trong tiếng Việt

Sylvinite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sylvinite (Noun)

01

Hỗn hợp khoáng chất sylvit và halit, được khai thác làm nguồn kali.

A mixture of the minerals sylvite and halite mined as a source of potash.

Ví dụ

Sylvinite is essential for producing potash fertilizers in agriculture.

Sylvinite rất cần thiết để sản xuất phân bón kali trong nông nghiệp.

Many farmers do not know about sylvinite's role in crop production.

Nhiều nông dân không biết về vai trò của sylvinite trong sản xuất cây trồng.

Is sylvinite used in any social programs for sustainable farming?

Sylvinite có được sử dụng trong bất kỳ chương trình xã hội nào cho nông nghiệp bền vững không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sylvinite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sylvinite

Không có idiom phù hợp