Bản dịch của từ Sylvite trong tiếng Việt

Sylvite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sylvite (Noun)

01

Một khoáng chất không màu hoặc trắng bao gồm kali clorua, thường xuất hiện dưới dạng tinh thể lập phương.

A colourless or white mineral consisting of potassium chloride occurring typically as cubic crystals.

Ví dụ

Sylvite is often used in fertilizers for potassium enrichment in agriculture.

Sylvite thường được sử dụng trong phân bón để tăng cường kali trong nông nghiệp.

Many people do not know that sylvite is a valuable mineral resource.

Nhiều người không biết rằng sylvite là một nguồn khoáng sản quý giá.

Is sylvite commonly found in social discussions about mineral resources?

Sylvite có thường được đề cập trong các cuộc thảo luận xã hội về tài nguyên khoáng sản không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sylvite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sylvite

Không có idiom phù hợp