Bản dịch của từ Chloride trong tiếng Việt
Chloride
Noun [U/C]
Chloride (Noun)
Ví dụ
Sodium chloride is essential for human health and daily nutrition.
Natri clorua rất cần thiết cho sức khỏe và dinh dưỡng hàng ngày.
Many people do not know about chloride's role in water treatment.
Nhiều người không biết về vai trò của clorua trong xử lý nước.
Is calcium chloride used in food preservation and safety?
Canxi clorua có được sử dụng trong bảo quản thực phẩm và an toàn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Chloride
Không có idiom phù hợp