Bản dịch của từ Chloride trong tiếng Việt
Chloride
Chloride (Noun)
Sodium chloride is essential for human health and daily nutrition.
Natri clorua rất cần thiết cho sức khỏe và dinh dưỡng hàng ngày.
Many people do not know about chloride's role in water treatment.
Nhiều người không biết về vai trò của clorua trong xử lý nước.
Is calcium chloride used in food preservation and safety?
Canxi clorua có được sử dụng trong bảo quản thực phẩm và an toàn không?
Chloride là một ion âm được hình thành từ nguyên tố clo (Cl) khi bị mất một electron. Ion này thường gặp trong các muối, ví dụ như natri chloride (NaCl), và đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh hóa và hóa học. Trong tiếng Anh, từ "chloride" được sử dụng tương tự cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng trong văn bản khoa học có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách trình bày hoặc bối cảnh.
Từ "chloride" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "chloris", có nghĩa là "màu xanh lục", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "chloros". Từ này được sử dụng để chỉ các hợp chất chứa ion chloride (Cl⁻), thường gặp trong hóa học. Sự kết hợp giữa phần gốc "chlor-" với hậu tố "-ide" cho thấy đây là một loại anion. Chloride hiện được dùng để mô tả muối hoặc khoáng chất có chứa ion chloride, thể hiện mối liên hệ giữa cấu trúc hóa học và đặc tính vật lý.
Từ "chloride" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, liên quan đến chủ đề hóa học và môi trường. Tần suất sử dụng của nó có thể được nhận thấy trong các văn bản mô tả phản ứng hóa học hoặc ứng dụng của muối trong công nghiệp. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong y học để chỉ các loại muối chloride trong các phương pháp điều trị hoặc nghiên cứu sinh hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp