Bản dịch của từ Chloride trong tiếng Việt

Chloride

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chloride (Noun)

01

Một hợp chất của clo với một nguyên tố hoặc nhóm khác, đặc biệt là muối của anion cl⁻ hoặc một hợp chất hữu cơ có clo liên kết với một nhóm alkyl.

A compound of chlorine with another element or group especially a salt of the anion cl⁻ or an organic compound with chlorine bonded to an alkyl group.

Ví dụ

Sodium chloride is essential for human health and daily nutrition.

Natri clorua rất cần thiết cho sức khỏe và dinh dưỡng hàng ngày.

Many people do not know about chloride's role in water treatment.

Nhiều người không biết về vai trò của clorua trong xử lý nước.

Is calcium chloride used in food preservation and safety?

Canxi clorua có được sử dụng trong bảo quản thực phẩm và an toàn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chloride cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chloride

Không có idiom phù hợp