Bản dịch của từ Cubic trong tiếng Việt
Cubic
Cubic (Adjective)
The new building has a cubic design that attracts many visitors.
Tòa nhà mới có thiết kế hình khối lập phương thu hút nhiều du khách.
The cubic structure of the art installation is not appealing to everyone.
Cấu trúc hình khối lập phương của tác phẩm nghệ thuật không thu hút mọi người.
Is the cubic shape of this sculpture intentional or accidental?
Hình dạng khối lập phương của bức tượng này có phải là cố ý không?
The cubic model shows population growth in urban areas like New York.
Mô hình lập phương cho thấy sự tăng trưởng dân số ở các khu vực đô thị như New York.
The cubic data does not reflect rural population changes accurately.
Dữ liệu lập phương không phản ánh chính xác sự thay đổi dân số nông thôn.
Is the cubic analysis useful for understanding social trends in cities?
Phân tích lập phương có hữu ích để hiểu các xu hướng xã hội trong thành phố không?
The cubic meter is essential for measuring apartment sizes in cities.
Mét khối là cần thiết để đo kích thước căn hộ ở thành phố.
Cubic measurements are not commonly used in social discussions.
Các phép đo khối không thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận xã hội.
How many cubic feet are in this community center's gymnasium?
Có bao nhiêu mét khối trong phòng tập thể dục của trung tâm cộng đồng này?
Cubic (Noun)
The cubic function shows social trends in the 2020 census data.
Hàm bậc ba cho thấy xu hướng xã hội trong dữ liệu điều tra năm 2020.
The report did not include any cubic equations for social studies.
Báo cáo không bao gồm bất kỳ phương trình bậc ba nào cho các nghiên cứu xã hội.
How can cubic equations help analyze social behavior patterns?
Làm thế nào phương trình bậc ba có thể giúp phân tích các mẫu hành vi xã hội?
Họ từ
Từ "cubic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cubicus", có nghĩa là liên quan đến hình lập phương. Trong khoa học và toán học, "cubic" dùng để chỉ các đại lượng có vành được thể hiện qua khối lập phương hoặc thể tích, như trong "cubic meter" (mètre khối). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng từ này tương tự nhau, nhưng có thể khác biệt trong sự phát âm, với tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn âm nhẹ hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "cubic" xuất phát từ từ Latinh "cubicus", có nghĩa là "thuộc về khối lập phương", được hình thành từ gốc "cubus", chỉ hình dạng khối lập phương. Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả một hình khối có ba chiều bằng nhau, thể hiện khái niệm hình học cơ bản trong toán học và vật lý. Sự phát triển của thuật ngữ "cubic" phản ánh ứng dụng của nó trong các lĩnh vực như toán học, kiến trúc và khoa học.
Từ "cubic" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất tương đối thấp nhưng có thể gặp trong ngữ cảnh toán học hoặc khoa học, liên quan đến thể tích hoặc hình học. Trong các lĩnh vực khác, "cubic" thường được sử dụng để mô tả các phép đo thể tích (như mét khối) hoặc trong các ứng dụng kỹ thuật như thiết kế và vật liệu xây dựng. Từ này chủ yếu xuất hiện trong những tình huống liên quan đến kỹ thuật và tính toán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp