Bản dịch của từ Potash trong tiếng Việt

Potash

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Potash (Noun)

pˈɑtæʃ
pˈɑtæʃ
01

Một hợp chất kali kiềm, đặc biệt là kali cacbonat hoặc hydroxit.

An alkaline potassium compound especially potassium carbonate or hydroxide.

Ví dụ

Farmers use potash to improve soil quality for better crop yields.

Nông dân sử dụng potash để cải thiện chất lượng đất cho năng suất tốt hơn.

Potash is not harmful to the environment when used correctly.

Potash không gây hại cho môi trường khi được sử dụng đúng cách.

Is potash essential for sustainable farming practices in the community?

Potash có cần thiết cho các phương pháp nông nghiệp bền vững trong cộng đồng không?

Dạng danh từ của Potash (Noun)

SingularPlural

Potash

Potashes

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/potash/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Potash

Không có idiom phù hợp