Bản dịch của từ Halite trong tiếng Việt

Halite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Halite (Noun)

01

Natri clorua là một khoáng chất, thường xuất hiện dưới dạng tinh thể lập phương không màu; đá muối.

Sodium chloride as a mineral typically occurring as colourless cubic crystals rock salt.

Ví dụ

Halite is often used in social gatherings for seasoning food.

Halite thường được sử dụng trong các buổi gặp gỡ xã hội để nêm thức ăn.

Many people do not know halite is rock salt.

Nhiều người không biết halite là muối đá.

Is halite important for social events and cooking?

Halite có quan trọng cho các sự kiện xã hội và nấu ăn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/halite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Halite

Không có idiom phù hợp