Bản dịch của từ Halite trong tiếng Việt
Halite

Halite (Noun)
Halite is often used in social gatherings for seasoning food.
Halite thường được sử dụng trong các buổi gặp gỡ xã hội để nêm thức ăn.
Many people do not know halite is rock salt.
Nhiều người không biết halite là muối đá.
Is halite important for social events and cooking?
Halite có quan trọng cho các sự kiện xã hội và nấu ăn không?
Halit (hay muối mỏ) là một khoáng sản kết tinh từ muối natri clorua (NaCl), thường xuất hiện dưới dạng tinh thể trong tự nhiên. Nó được hình thành qua quá trình bay hơi của nước biển hoặc các hồ nước mặn. Trong tiếng Anh, "halite" là thuật ngữ tiêu chuẩn được sử dụng cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về cách viết hay phát âm. Halit chủ yếu được sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm và y tế.
Từ "halite" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "halos", có nghĩa là muối, và được hình thành từ gốc Latin "halitus" – chỉ vật liệu liên quan đến muối. Halite, thường được biết đến là muối ăn, là một khoáng sản chủ yếu, có dạng tinh thể trong suốt hoặc trắng. Sử dụng từ thế kỷ 19 trong ngữ cảnh địa chất, từ này phản ánh tính chất vật lý và hóa học của khoáng chất này, qua đó kết nối với công năng và vai trò của halite trong đời sống con người, đặc biệt trong nấu ăn và bảo quản thực phẩm.
Halite, hay còn gọi là muối khoáng, xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến địa chất và khoáng sản. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể được tìm thấy trong bối cảnh mô tả các quá trình hình thành khoáng sản và ứng dụng của chúng trong công nghiệp. Trong các tình huống chung, halite được nhắc đến trong lĩnh vực ẩm thực, lưu trữ thực phẩm và y học, nhấn mạnh vai trò của nó trong đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp