Bản dịch của từ Symphonic trong tiếng Việt
Symphonic

Symphonic (Adjective)
The symphonic concert in New York attracted over two thousand attendees.
Buổi hòa nhạc giao hưởng ở New York thu hút hơn hai nghìn người tham dự.
Many people do not enjoy symphonic music at social gatherings.
Nhiều người không thích nhạc giao hưởng tại các buổi gặp gỡ xã hội.
Is symphonic music popular among young people in Vietnam?
Nhạc giao hưởng có phổ biến trong giới trẻ ở Việt Nam không?
Họ từ
Từ "symphonic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "symphonia", có nghĩa là "hợp âm" hoặc "hòa âm". Trong bối cảnh âm nhạc, từ này chỉ những tác phẩm hoặc đặc điểm liên quan đến hòa nhạc, thường là các tác phẩm được trình diễn bởi dàn nhạc giao hưởng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "symphonic" được sử dụng giống như nhau trong các ngữ cảnh âm nhạc, mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hay cách phát âm, nhưng có thể xuất hiện khác biệt về cách viết và sử dụng một số thuật ngữ liên quan.
Từ "symphonic" xuất phát từ tiếng Latin "symphonicus", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "symphonía", có nghĩa là "hài hòa" hoặc "hợp xướng". Trong ngữ cảnh âm nhạc, từ này được sử dụng để chỉ các tác phẩm hoặc bản nhạc lớn được viết cho dàn nhạc giao hưởng. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ bất kỳ điều gì thể hiện sự hòa quyện và đồng điệu, phản ánh sự phối hợp chặt chẽ trong nghệ thuật âm nhạc và các lĩnh vực khác.
Từ "symphonic" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến chủ đề âm nhạc trong phần Nghe và Nói, có thể xuất hiện trong các bài luận viết về nghệ thuật hoặc văn hóa trong phần Viết và Đọc. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến nhạc giao hưởng, biểu diễn âm nhạc, hoặc các tác phẩm nghệ thuật tổng hợp, diễn tả sự hài hòa và kết hợp các yếu tố âm thanh khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp