Bản dịch của từ Symphony trong tiếng Việt

Symphony

Noun [U/C]

Symphony (Noun)

sˈɪmfəni
sˈɪmfəni
01

Một tác phẩm âm nhạc phức tạp dành cho toàn bộ dàn nhạc, thường có bốn chương, ít nhất một trong số đó là dạng sonata truyền thống.

An elaborate musical composition for full orchestra typically in four movements at least one of which is traditionally in sonata form.

Ví dụ

The local symphony orchestra performed at the community center.

Dàn nhạc giao hưởng địa phương biểu diễn tại trung tâm cộng đồng.

Attending a symphony concert can be a delightful social experience.

Tham dự một buổi hòa nhạc giao hưởng có thể là một trải nghiệm xã hội đáng yêu.

The symphony's performance attracted a diverse audience of music enthusiasts.

Màn biểu diễn của dàn nhạc giao hưởng thu hút một đám đông đa dạng của những người yêu âm nhạc.

Dạng danh từ của Symphony (Noun)

SingularPlural

Symphony

Symphonies

Kết hợp từ của Symphony (Noun)

CollocationVí dụ

C major symphony

Bản giao hưởng c đại trình

The orchestra performed a c major symphony.

Dàn nhạc biểu diễn một bản giao hưởng c trưởng.

First symphony

Bản giao hưởng đầu tiên

Beethoven composed his first symphony at the age of 29.

Beethoven đã soạn bản giao hưởng đầu tiên của mình khi 29 tuổi.

Second symphony

Giao hưởng số hai

Beethoven composed his second symphony during a difficult period.

Beethoven đã sáng tác bản giao hưởng thứ hai trong một thời kỳ khó khăn.

D minor symphony

Giao hưởng d thứ nhỏ

Beethoven composed a d minor symphony.

Beethoven đã sáng tác một bản giao hưởng d minor.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Symphony cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] The combination of velvety egg sauce, salty pancetta, and the subtle nuttiness of Parmesan created a of taste that danced on my palate [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Symphony

Không có idiom phù hợp