Bản dịch của từ Symphony trong tiếng Việt
Symphony

Symphony (Noun)
The local symphony orchestra performed at the community center.
Dàn nhạc giao hưởng địa phương biểu diễn tại trung tâm cộng đồng.
Attending a symphony concert can be a delightful social experience.
Tham dự một buổi hòa nhạc giao hưởng có thể là một trải nghiệm xã hội đáng yêu.
The symphony's performance attracted a diverse audience of music enthusiasts.
Màn biểu diễn của dàn nhạc giao hưởng thu hút một đám đông đa dạng của những người yêu âm nhạc.
Dạng danh từ của Symphony (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Symphony | Symphonies |
Kết hợp từ của Symphony (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
C major symphony Bản giao hưởng c đại trình | The orchestra performed a c major symphony. Dàn nhạc biểu diễn một bản giao hưởng c trưởng. |
First symphony Bản giao hưởng đầu tiên | Beethoven composed his first symphony at the age of 29. Beethoven đã soạn bản giao hưởng đầu tiên của mình khi 29 tuổi. |
Second symphony Giao hưởng số hai | Beethoven composed his second symphony during a difficult period. Beethoven đã sáng tác bản giao hưởng thứ hai trong một thời kỳ khó khăn. |
D minor symphony Giao hưởng d thứ nhỏ | Beethoven composed a d minor symphony. Beethoven đã sáng tác một bản giao hưởng d minor. |
Họ từ
Từ "symphony" trong tiếng Anh chỉ một loại tác phẩm âm nhạc lớn, thường được tổ chức cho dàn nhạc giao hưởng. Thông thường, một bản giao hưởng có bốn phần chính, mỗi phần mang tính chất và cảm xúc khác nhau. Trong cả Anh và Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt trong nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "symphony" có thể liên kết chặt chẽ với văn hóa âm nhạc cổ điển, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng nó trong bối cảnh rộng hơn, bao gồm cả âm nhạc hiện đại.
Từ "symphony" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "symphonia", có nghĩa là "hòa âm" hay "âm thanh cùng nhau". Từ này được hình thành từ "syn-" (cùng với) và "phone" (âm thanh). Trong suốt thời gian phát triển, từ này đã được tiếp nhận qua tiếng Latinh và tiếng Pháp, dần trở thành thuật ngữ chỉ các tác phẩm nhạc giao hưởng. Ý nghĩa hiện tại của "symphony" không chỉ đề cập đến dòng nhạc giao hưởng mà còn phản ánh sự hòa hợp và kết hợp của các yếu tố âm nhạc khác nhau.
Từ "symphony" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, vì nó liên quan đến chủ đề âm nhạc và văn hóa. Trong phần Nói và Viết, "symphony" có thể được thảo luận khi trình bày ý kiến về âm nhạc cổ điển hoặc ảnh hưởng của nghệ thuật. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo về nghệ thuật, biểu diễn hòa nhạc, hoặc trong các tài liệu nghiên cứu về âm nhạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
