Bản dịch của từ Synchronized trong tiếng Việt

Synchronized

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Synchronized (Adjective)

01

Hiện có hoặc xảy ra cùng một lúc hoặc tỷ lệ.

Existing or occurring at the same time or rate.

Ví dụ

The synchronized events brought the community together during the festival.

Các sự kiện đồng thời đã gắn kết cộng đồng trong lễ hội.

The discussions were not synchronized, causing confusion among the participants.

Các cuộc thảo luận không đồng thời, gây ra sự nhầm lẫn cho người tham gia.

Are the synchronized activities planned for next month's community day?

Các hoạt động đồng thời có được lên kế hoạch cho ngày cộng đồng tháng tới không?

Synchronized (Verb)

sˈɪŋkɹənaɪzd
sˈɪŋkɹənaɪzd
01

Nguyên nhân xảy ra hoặc hoạt động cùng một lúc hoặc tốc độ.

Cause to occur or operate at the same time or rate.

Ví dụ

The events were synchronized to start at the same time in 2023.

Các sự kiện được đồng bộ để bắt đầu cùng một lúc vào năm 2023.

The community activities were not synchronized last weekend due to rain.

Các hoạt động cộng đồng không được đồng bộ cuối tuần trước do mưa.

Are the social programs synchronized with the local festivals this year?

Các chương trình xã hội có được đồng bộ với lễ hội địa phương năm nay không?

Dạng động từ của Synchronized (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Synchronize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Synchronized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Synchronized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Synchronizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Synchronizing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Synchronized cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Mobile App | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] These apps enable me to prioritize tasks, make to-do lists, and my schedules across different devices, making my life more streamlined and productive [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Mobile App | Từ vựng liên quan và bài mẫu

Idiom with Synchronized

Không có idiom phù hợp