Bản dịch của từ Synchronized trong tiếng Việt
Synchronized

Synchronized (Adjective)
The synchronized events brought the community together during the festival.
Các sự kiện đồng thời đã gắn kết cộng đồng trong lễ hội.
The discussions were not synchronized, causing confusion among the participants.
Các cuộc thảo luận không đồng thời, gây ra sự nhầm lẫn cho người tham gia.
Are the synchronized activities planned for next month's community day?
Các hoạt động đồng thời có được lên kế hoạch cho ngày cộng đồng tháng tới không?
Synchronized (Verb)
The events were synchronized to start at the same time in 2023.
Các sự kiện được đồng bộ để bắt đầu cùng một lúc vào năm 2023.
The community activities were not synchronized last weekend due to rain.
Các hoạt động cộng đồng không được đồng bộ cuối tuần trước do mưa.
Are the social programs synchronized with the local festivals this year?
Các chương trình xã hội có được đồng bộ với lễ hội địa phương năm nay không?
Dạng động từ của Synchronized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Synchronize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Synchronized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Synchronized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Synchronizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Synchronizing |
Họ từ
Từ "synchronized" có nghĩa là đồng bộ hóa, thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc tình trạng xảy ra đồng thời và hợp nhất. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng giống nhau, không có khác biệt rõ rệt về ý nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, người Anh có thể nhấn mạnh hơn vào ngữ cảnh nghệ thuật hoặc thể thao khi nói đến từ này, trong khi người Mỹ có thể dùng nó nhiều hơn trong công nghệ và truyền thông.
Từ "synchronized" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ từ "synchronus", có nghĩa là "đồng thời". Từ này được cấu thành từ tiền tố "syn-" (có nghĩa là "cùng nhau") và gốc "chronos" (có nghĩa là "thời gian"). Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này gắn liền với khái niệm bộ phận hoặc sự kiện xảy ra cùng lúc, phản ánh tính chất đồng bộ của các hoạt động trong nhiều lĩnh vực như công nghệ, nghệ thuật và giao thông.
Từ "synchronized" xuất hiện khá thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Writing, nơi người thi cần mô tả quy trình, công nghệ hay các sự kiện diễn ra đồng thời. Trong phần Speaking, từ này cũng có thể được sử dụng để thảo luận về các hoạt động thể thao hoặc nghệ thuật yêu cầu sự phối hợp chính xác. Ngoài ra, từ này còn được dùng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và truyền thông, mô tả việc đồng bộ hóa dữ liệu hoặc hoạt động của hệ thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
