Bản dịch của từ Synchronize trong tiếng Việt
Synchronize

Synchronize(Verb)
Dạng động từ của Synchronize (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Synchronize |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Synchronized |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Synchronized |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Synchronizes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Synchronizing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "synchronize" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "đồng thời" hoặc "đồng bộ hóa". Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghệ thông tin và truyền thông, để diễn tả quá trình làm cho hai hoặc nhiều hệ thống, thời gian hoặc hoạt động hoạt động cùng một lúc. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cách viết không có sự khác biệt, nhưng có thể có sự khác nhau trong ngữ điệu khi phát âm, trong đó người bản ngữ Anh có thể nhấn âm khác so với người bản ngữ Mỹ.
Từ "synchronize" xuất phát từ gốc Latin "synchronus", có nguồn gốc từ từ Hy Lạp "sunkhronos", nghĩa là "cùng thời gian". Từ này kết hợp hai thành phần: "sun" (cùng) và "chronos" (thời gian). Trong thế kỷ 19, "synchronize" được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật, ám chỉ việc phối hợp hoạt động của các sự kiện hoặc hệ thống để chúng xảy ra đồng thời. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến việc đồng bộ hóa để đảm bảo sự nhất quán và chính xác trong các quá trình hoặc thiết bị.
Từ "synchronize" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải thảo luận về công nghệ và các hệ thống phức tạp. Trong phần Listening và Reading, nó cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả quy trình công việc hay sự phối hợp trong các dự án. Ngoài ra, "synchronize" thường gặp trong lĩnh vực công nghệ thông tin, âm nhạc và công việc nhóm, nơi việc đồng bộ hóa thông tin và hoạt động là rất quan trọng.
Họ từ
Từ "synchronize" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "đồng thời" hoặc "đồng bộ hóa". Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghệ thông tin và truyền thông, để diễn tả quá trình làm cho hai hoặc nhiều hệ thống, thời gian hoặc hoạt động hoạt động cùng một lúc. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cách viết không có sự khác biệt, nhưng có thể có sự khác nhau trong ngữ điệu khi phát âm, trong đó người bản ngữ Anh có thể nhấn âm khác so với người bản ngữ Mỹ.
Từ "synchronize" xuất phát từ gốc Latin "synchronus", có nguồn gốc từ từ Hy Lạp "sunkhronos", nghĩa là "cùng thời gian". Từ này kết hợp hai thành phần: "sun" (cùng) và "chronos" (thời gian). Trong thế kỷ 19, "synchronize" được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật, ám chỉ việc phối hợp hoạt động của các sự kiện hoặc hệ thống để chúng xảy ra đồng thời. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến việc đồng bộ hóa để đảm bảo sự nhất quán và chính xác trong các quá trình hoặc thiết bị.
Từ "synchronize" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải thảo luận về công nghệ và các hệ thống phức tạp. Trong phần Listening và Reading, nó cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả quy trình công việc hay sự phối hợp trong các dự án. Ngoài ra, "synchronize" thường gặp trong lĩnh vực công nghệ thông tin, âm nhạc và công việc nhóm, nơi việc đồng bộ hóa thông tin và hoạt động là rất quan trọng.
