Bản dịch của từ Synchronizes trong tiếng Việt
Synchronizes

Synchronizes (Verb)
Social media synchronizes communication across different platforms like Facebook and Twitter.
Mạng xã hội đồng bộ hóa giao tiếp trên các nền tảng như Facebook và Twitter.
Social events do not synchronize with major holidays in the city.
Các sự kiện xã hội không đồng bộ với các ngày lễ lớn trong thành phố.
Does technology synchronizes our social interactions in today's digital world?
Công nghệ có đồng bộ hóa các tương tác xã hội của chúng ta trong thế giới số hôm nay không?
Dạng động từ của Synchronizes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Synchronize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Synchronized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Synchronized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Synchronizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Synchronizing |
Họ từ
Từ "synchronizes" có nghĩa là đồng bộ hóa, tức là quá trình làm cho một hoặc nhiều đối tượng hoạt động cùng một lúc hoặc theo một thời gian nhất định. Trong tiếng Anh Anh, phiên bản tương ứng là "synchronises", với sự khác biệt chính nằm ở việc sử dụng "s" thay vì "z". Về mặt phát âm, âm "z" trong tiếng Mỹ thường được phát âm là /z/, trong khi âm "s" trong tiếng Anh Anh có thể được phát âm là /s/. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật, âm nhạc, và truyền thông.
Từ "synchronizes" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, với gốc từ "synchronos", có nghĩa là "xảy ra cùng một thời điểm". Tiền tố "syn-" có nghĩa là "cùng nhau", trong khi "chronos" có nghĩa là "thời gian". Từ này được sử dụng từ thế kỷ 17 để chỉ hành động làm cho các sự kiện xảy ra đồng thời. Trong ngữ cảnh hiện đại, "synchronizes" thường được dùng trong công nghệ thông tin và truyền thông để mô tả quá trình đồng bộ hóa dữ liệu hoặc hoạt động giữa các thiết bị khác nhau.
Từ "synchronizes" được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi mà ngữ cảnh công nghệ hoặc quá trình phối hợp được nhấn mạnh. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong ngành công nghệ thông tin, khoa học và nghiên cứu, liên quan đến việc đồng bộ hóa dữ liệu, thời gian hoặc hành động. Các tình huống phổ biến bao gồm hội thảo về công nghệ, nghiên cứu về mạng lưới, và hoạt động quản lý thời gian trong nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
