Bản dịch của từ Synchronizes trong tiếng Việt

Synchronizes

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Synchronizes (Verb)

sˈɪŋkɹənˌaɪzɨz
sˈɪŋkɹənˌaɪzɨz
01

Nguyên nhân xảy ra hoặc hoạt động ở cùng thời điểm hoặc tốc độ.

Cause to occur or operate at the same time or rate.

Ví dụ

Social media synchronizes communication across different platforms like Facebook and Twitter.

Mạng xã hội đồng bộ hóa giao tiếp trên các nền tảng như Facebook và Twitter.

Social events do not synchronize with major holidays in the city.

Các sự kiện xã hội không đồng bộ với các ngày lễ lớn trong thành phố.

Does technology synchronizes our social interactions in today's digital world?

Công nghệ có đồng bộ hóa các tương tác xã hội của chúng ta trong thế giới số hôm nay không?

Dạng động từ của Synchronizes (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Synchronize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Synchronized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Synchronized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Synchronizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Synchronizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/synchronizes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Mobile App | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] These apps enable me to prioritize tasks, make to-do lists, and my schedules across different devices, making my life more streamlined and productive [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Mobile App | Từ vựng liên quan và bài mẫu

Idiom with Synchronizes

Không có idiom phù hợp