Bản dịch của từ Synchronizing trong tiếng Việt

Synchronizing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Synchronizing(Verb)

sˈɪŋkɹənˌaɪzɨŋ
sˈɪŋkɹənˌaɪzɨŋ
01

Gây ra xảy ra hoặc hoạt động tại cùng một thời điểm hoặc tỷ lệ.

To cause to occur or operate at the same time or rate.

Ví dụ

Dạng động từ của Synchronizing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Synchronize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Synchronized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Synchronized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Synchronizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Synchronizing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ