Bản dịch của từ Synchronizing trong tiếng Việt
Synchronizing

Synchronizing (Verb)
Social media platforms are synchronizing updates for better user experience.
Các nền tảng truyền thông xã hội đồng bộ cập nhật để cải thiện trải nghiệm người dùng.
Events are synchronizing schedules to avoid conflicts in the community.
Các sự kiện đồng bộ lịch trình để tránh xung đột trong cộng đồng.
Volunteers are synchronizing efforts to help those in need during crises.
Các tình nguyện viên đồng bộ nỗ lực để giúp đỡ những người cần giúp trong những tình huống khẩn cấp.
Dạng động từ của Synchronizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Synchronize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Synchronized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Synchronized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Synchronizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Synchronizing |
Họ từ
Từ "synchronizing" có nghĩa là quá trình làm cho hai hoặc nhiều thứ xảy ra đồng thời hoặc phù hợp với nhau trong thời gian. Trong tiếng Anh, từ này là dạng hiện tại phân từ của động từ "synchronize". Đối với tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ ngữ này được sử dụng tương tự về nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ âm, với Anh Anh phát âm nhẹ hơn và có thể nhấn mạnh âm tiết khác so với Anh Mỹ. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở cách phát âm mà không ảnh hưởng đến ý nghĩa hay cách sử dụng từ trong ngữ cảnh chung.
Từ "synchronizing" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "synchronus", có nghĩa là "xảy ra cùng lúc" và được hình thành từ tiền tố "syn-" có nghĩa là "cùng nhau" và "chronos" có nghĩa là "thời gian". Khái niệm đồng bộ hóa ban đầu được sử dụng trong lĩnh vực thời gian và lịch, nhưng hiện nay đã mở rộng sang nhiều lĩnh vực khác như công nghệ thông tin và giao tiếp, thể hiện sự kết hợp đồng thời giữa các hệ thống hay quá trình khác nhau để đạt được sự hoà hợp và hiệu quả.
Từ “synchronizing” có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi mà ngữ cảnh nói chuyện hàng ngày ít khi đụng đến công nghệ phức tạp. Tuy nhiên, trong bài thi Viết và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong chủ đề công nghệ và quản lý thời gian. Trong thực tiễn, “synchronizing” thường được áp dụng trong các lĩnh vực công nghệ thông tin, quản lý dự án và giao tiếp đa phương tiện, nơi mà sự đồng bộ hóa thông tin là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
