Bản dịch của từ Synecology trong tiếng Việt

Synecology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Synecology (Noun)

sɪnəkˈɑlədʒi
sɪnəkˈɑlədʒi
01

Nghiên cứu sinh thái của toàn bộ quần xã thực vật hoặc động vật.

The ecological study of whole plant or animal communities.

Ví dụ

Synecology helps us understand community interactions in urban environments.

Synecology giúp chúng ta hiểu các tương tác cộng đồng trong môi trường đô thị.

Synecology does not focus on individual species in isolation.

Synecology không tập trung vào từng loài riêng lẻ.

How does synecology explain relationships among different social groups?

Synecology giải thích các mối quan hệ giữa các nhóm xã hội như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/synecology/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Synecology

Không có idiom phù hợp