Bản dịch của từ Synergist trong tiếng Việt

Synergist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Synergist (Noun)

sˈɪnəɹdʒɪst
sˈɪnəɹdʒɪst
01

Một chất, cơ quan hoặc tác nhân khác tham gia vào tác dụng hiệp lực.

A substance organ or other agent that participates in an effect of synergy.

Ví dụ

Teamwork acts as a synergist in achieving group project goals effectively.

Làm việc nhóm là một chất xúc tác trong việc đạt được mục tiêu dự án.

Social media is not a synergist for real-life connections among friends.

Mạng xã hội không phải là một chất xúc tác cho các mối quan hệ thực tế.

Is collaboration a synergist in improving community engagement during events?

Liệu sự hợp tác có phải là một chất xúc tác trong việc cải thiện sự tham gia của cộng đồng trong các sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/synergist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Synergist

Không có idiom phù hợp