Bản dịch của từ Synopsis trong tiếng Việt

Synopsis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Synopsis (Noun)

sɪnˈɑpsɪs
sɪnˈɑpsɪs
01

Một bản tóm tắt ngắn gọn hoặc khảo sát chung về một cái gì đó.

A brief summary or general survey of something.

Ví dụ

The synopsis of the article was concise and informative.

Bản tóm tắt của bài viết rất súc tích và thông tin.

She couldn't provide a synopsis of the movie she hadn't seen.

Cô ấy không thể cung cấp bản tóm tắt của bộ phim mà cô ấy chưa xem.

Can you give me a synopsis of the book you just read?

Bạn có thể cho tôi một bản tóm tắt về cuốn sách bạn vừa đọc không?

Dạng danh từ của Synopsis (Noun)

SingularPlural

Synopsis

Synopses

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/synopsis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Synopsis

Không có idiom phù hợp