Bản dịch của từ System software trong tiếng Việt
System software

System software (Noun)
Phần mềm chịu trách nhiệm kiểm soát và quản lý các thành phần phần cứng của hệ thống máy tính.
The software responsible for controlling and managing the hardware components of a computer system.
System software manages social media data on your computer efficiently.
Phần mềm hệ thống quản lý dữ liệu mạng xã hội trên máy tính hiệu quả.
System software does not control social interactions directly, only hardware.
Phần mềm hệ thống không điều khiển tương tác xã hội trực tiếp, chỉ phần cứng.
Does system software affect the performance of social networking sites?
Phần mềm hệ thống có ảnh hưởng đến hiệu suất của các trang mạng xã hội không?
Phần mềm hệ thống (system software) là loại phần mềm điều khiển và quản lý nguồn tài nguyên phần cứng của máy tính, cũng như cung cấp nền tảng cho các phần mềm ứng dụng khác hoạt động. Nó bao gồm hệ điều hành, trình điều khiển thiết bị và các chương trình tiện ích. Trong tiếng Anh, khái niệm này được sử dụng tương tự giữa Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc ngữ cảnh sử dụng.
Từ "system" xuất phát từ tiếng Latin "systema", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "systēma", có nghĩa là một tổng thể được hình thành từ nhiều phần khác nhau. Trong khi đó, "software" bắt nguồn từ tiếng Anh, được kết hợp từ "soft" (mềm) và "ware" (hàng hóa). Cụm từ "system software" ám chỉ phần mềm điều khiển và điều phối các thành phần của hệ thống máy tính, phản ánh sự tương tác phức tạp giữa các yếu tố cấu thành trong công nghệ thông tin.
Phân tích từ "system software" cho thấy nó xuất hiện với tần suất cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các đề tài về công nghệ thông tin và học thuật. Trong phần nghe, từ này thường liên quan đến các cuộc thảo luận về phần mềm máy tính và hệ thống. Trong phần đọc và viết, "system software" thường thấy trong các bài báo nghiên cứu hoặc phân tích về phần mềm, trong khi trong phần nói, nó xuất hiện trong các cuộc hội thoại về công nghệ. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nói về các hệ điều hành như Windows hay Linux, cùng các phần mềm hỗ trợ hệ thống khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp