Bản dịch của từ System software trong tiếng Việt

System software

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

System software (Noun)

sˈɪstəm sˈɔftwˌɛɹ
sˈɪstəm sˈɔftwˌɛɹ
01

Phần mềm chịu trách nhiệm kiểm soát và quản lý các thành phần phần cứng của hệ thống máy tính.

The software responsible for controlling and managing the hardware components of a computer system.

Ví dụ

System software manages social media data on your computer efficiently.

Phần mềm hệ thống quản lý dữ liệu mạng xã hội trên máy tính hiệu quả.

System software does not control social interactions directly, only hardware.

Phần mềm hệ thống không điều khiển tương tác xã hội trực tiếp, chỉ phần cứng.

Does system software affect the performance of social networking sites?

Phần mềm hệ thống có ảnh hưởng đến hiệu suất của các trang mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/system software/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with System software

Không có idiom phù hợp