Bản dịch của từ Systematic approach trong tiếng Việt
Systematic approach

Systematic approach(Noun)
Một quá trình có phương pháp để giải quyết một vấn đề hoặc dự án.
A methodical process of tackling a problem or project.
Một cách có cấu trúc để tổ chức nhiệm vụ hoặc quy trình.
A structured way of organizing tasks or procedures.
Một chiến lược toàn diện để giải quyết vấn đề hoặc thách thức.
A comprehensive strategy for addressing issues or challenges.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cách tiếp cận có hệ thống (systematic approach) là một phương pháp tổ chức, phân tích và giải quyết vấn đề một cách logic và có trình tự. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nghiên cứu, quản lý và giáo dục để chỉ việc thu thập thông tin, đánh giá các yếu tố khác nhau, và sau đó đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết, mặc dù cách phát âm có thể có chút khác biệt nhẹ.
Cách tiếp cận có hệ thống (systematic approach) là một phương pháp tổ chức, phân tích và giải quyết vấn đề một cách logic và có trình tự. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nghiên cứu, quản lý và giáo dục để chỉ việc thu thập thông tin, đánh giá các yếu tố khác nhau, và sau đó đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết, mặc dù cách phát âm có thể có chút khác biệt nhẹ.
