Bản dịch của từ Systematic approach trong tiếng Việt

Systematic approach

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Systematic approach(Noun)

sˌɪstəmˈætɨk əpɹˈoʊtʃ
sˌɪstəmˈætɨk əpɹˈoʊtʃ
01

Một quá trình có phương pháp để giải quyết một vấn đề hoặc dự án.

A methodical process of tackling a problem or project.

Ví dụ
02

Một cách có cấu trúc để tổ chức nhiệm vụ hoặc quy trình.

A structured way of organizing tasks or procedures.

Ví dụ
03

Một chiến lược toàn diện để giải quyết vấn đề hoặc thách thức.

A comprehensive strategy for addressing issues or challenges.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh