Bản dịch của từ Table manners trong tiếng Việt
Table manners

Table manners (Noun)
Good table manners impress guests at dinner parties like John’s last week.
Cách cư xử tốt trong bữa ăn gây ấn tượng với khách như bữa tiệc của John tuần trước.
Many students do not practice proper table manners during lunch at school.
Nhiều học sinh không thực hành cách cư xử tốt trong bữa ăn trưa ở trường.
Do you think table manners are important in social gatherings?
Bạn có nghĩ rằng cách cư xử trong bữa ăn quan trọng trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
"Table manners" đề cập đến những quy tắc và phong tục ứng xử khi ăn uống, giúp duy trì sự lịch sự và tôn trọng trong bữa ăn. Thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong văn cảnh sử dụng, "table manners" thường được coi trọng hơn trong các nền văn hóa châu Âu, trong khi ở Mỹ, có thể linh hoạt hơn. Các quy tắc cụ thể có thể thay đổi tùy theo nền văn hóa và hoàn cảnh xã hội.
Cụm từ "table manners" có nguồn gốc từ tiếng Latin "manner" xuất phát từ "manera", nghĩa là cách thức, phương pháp. Từ "table" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tabula", chỉ một bề mặt phẳng dùng để đặt đồ vật. Từ thế kỷ 14, "table manners" chỉ các quy tắc ứng xử trong bữa ăn. Ngày nay, cụm từ này phản ánh sự nhấn mạnh đến văn hóa giao tiếp và phép tắc trong giao lưu xã hội.
Cụm từ "table manners" thường ít được sử dụng trong các thành phần của kỳ thi IELTS, mặc dù có thể xuất hiện trong các phần liên quan đến chủ đề văn hóa hoặc phong tục tập quán. Trong giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được đề cập trong các bối cảnh như bữa ăn gia đình, buổi tiệc hoặc trong các cuộc thảo luận về cách cư xử trong xã hội. Đặc biệt, nó liên quan đến các quy tắc ứng xử như cách dùng dao dĩa, cách nói chuyện trong bữa ăn, thể hiện sự tôn trọng đối với người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp