Bản dịch của từ Tableau trong tiếng Việt
Tableau

Tableau (Noun)
The students created a tableau depicting a famous historical event.
Các sinh viên đã tạo một bảng biểu thể hiện một sự kiện lịch sử nổi tiếng.
She couldn't understand the significance of the tableau in the presentation.
Cô ấy không thể hiểu được ý nghĩa của bảng biểu trong bài thuyết trình.
Did you notice the detailed costumes in the tableau at the museum?
Bạn có để ý đến trang phục chi tiết trong bảng biểu tại bảo tàng không?
Họ từ
"Tableau" là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nghĩa là "bảng" hoặc "bối cảnh". Trong nghệ thuật, từ này thường chỉ một tác phẩm nghệ thuật sắp đặt, thường được sử dụng để mô tả các bức tranh tĩnh hoặc cảnh trình diễn. Trong tiếng Anh, "tableau" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa; tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau đôi chút (Anh: /tæbˈloʊ/; Mỹ: /təˈbloʊ/).
Từ "tableau" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ tiếng Latin "tabula", có nghĩa là "bảng" hoặc "tấm". Trong tiếng Pháp, "tableau" được sử dụng để chỉ một bức tranh hoặc một tác phẩm nghệ thuật có thể trình bày một cảnh tượng cụ thể. Từ thế kỷ 18, "tableau" đã được mở rộng ra để chỉ bất kỳ sự sắp xếp tĩnh nào, điển hình như trong nghệ thuật trực quan hoặc trong các khía cạnh biểu diễn, phản ánh sự kết nối giữa hình thức và bối cảnh qua các biểu tượng.
"Từ 'tableau' ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong các bài kiểm tra nghe và nói, nơi ngôn ngữ thường tập trung vào chủ đề giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, 'tableau' có tần suất cao hơn trong ngữ cảnh nghệ thuật và giáo dục, đặc biệt khi mô tả các tác phẩm nghệ thuật hoặc bài học tương tác. Thuật ngữ này thường xuất hiện khi thảo luận về các bảng dữ liệu hoặc trình diễn visual trong lĩnh vực phân tích thông tin".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp