Bản dịch của từ Tableware trong tiếng Việt

Tableware

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tableware (Noun)

tˈeɪblwɛɹ
tˈeɪblwɛɹ
01

Đồ sành sứ, dao, kéo, thủy tinh dùng để phục vụ và ăn uống tại bàn.

Crockery cutlery and glassware used for serving and eating meals at a table.

Ví dụ

The restaurant uses elegant tableware for special occasions like weddings.

Nhà hàng sử dụng bộ đồ ăn sang trọng cho các dịp đặc biệt như đám cưới.

They do not provide tableware for outdoor picnics at the park.

Họ không cung cấp bộ đồ ăn cho các buổi dã ngoại ngoài trời ở công viên.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tableware cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.