Bản dịch của từ Tabun trong tiếng Việt
Tabun
Tabun (Noun)
Tabun was used as a chemical weapon during World War II.
Tabun đã được sử dụng như một vũ khí hóa học trong Thế chiến II.
The effects of tabun exposure can be severe and deadly.
Tác động của việc tiếp xúc với tabun có thể nghiêm trọng và chết người.
The production of tabun was banned after its devastating impact.
Việc sản xuất tabun đã bị cấm sau tác động tàn phá của nó.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Tabun cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Tabun là một loại thuốc trừ sâu và khí độc thuộc nhóm hợp chất phospho hữu cơ, được phát hiện lần đầu vào năm 1936 tại Đức. Nó được biết đến với tính chất gây ngạt thở và thần kinh, ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ thống hô hấp và thần kinh của con người. Tabun chủ yếu được sử dụng trong quân sự, như một loại vũ khí hóa học. Trong văn cảnh quốc tế, thuật ngữ "tabun" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút.
Từ "tabun" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập, especificamente từ "ṭabūn," có nghĩa là "bột" hoặc "bột khô." Từ này được sử dụng để chỉ một loại chất độc thần kinh có nguồn gốc từ tổ hợp hóa học. Được phát hiện vào những năm 1930 bởi các nhà khoa học Đức, tabun đã được nghiên cứu sâu rộng trong các ứng dụng quân sự và y học. Sự kết nối giữa gốc từ và ý nghĩa hiện tại nằm ở tính chất độc hại của chất này.
Tabun là một từ có tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường không xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật hoặc giao tiếp hằng ngày. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về vũ khí hóa học hoặc an ninh quốc gia. Nó thường được nhắc đến trong các báo cáo nghiên cứu hay tài liệu khoa học liên quan đến an toàn và tác động của hóa chất đối với sức khỏe con người.