Bản dịch của từ Tabun trong tiếng Việt

Tabun

Noun [U/C]

Tabun (Noun)

tˈæbən
tˈæbən
01

Một loại khí thần kinh phốt pho hữu cơ, được phát triển ở đức trong thế chiến thứ hai.

An organophosphorus nerve gas, developed in germany during the second world war.

Ví dụ

Tabun was used as a chemical weapon during World War II.

Tabun đã được sử dụng như một vũ khí hóa học trong Thế chiến II.

The effects of tabun exposure can be severe and deadly.

Tác động của việc tiếp xúc với tabun có thể nghiêm trọng và chết người.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tabun

Không có idiom phù hợp