Bản dịch của từ Tabun trong tiếng Việt
Tabun
Noun [U/C]
Tabun (Noun)
tˈæbən
tˈæbən
Ví dụ
Tabun was used as a chemical weapon during World War II.
Tabun đã được sử dụng như một vũ khí hóa học trong Thế chiến II.
The effects of tabun exposure can be severe and deadly.
Tác động của việc tiếp xúc với tabun có thể nghiêm trọng và chết người.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Tabun
Không có idiom phù hợp