Bản dịch của từ Tacit knowledge trong tiếng Việt
Tacit knowledge

Tacit knowledge (Noun)
Kiến thức được hiểu hoặc ngụ ý mà không được nêu ra.
Knowledge that is understood or implied without being stated.
Many people possess tacit knowledge about social norms and behaviors.
Nhiều người có kiến thức ngầm về các quy tắc và hành vi xã hội.
She does not recognize her tacit knowledge of cultural practices.
Cô ấy không nhận ra kiến thức ngầm của mình về các phong tục văn hóa.
Does everyone have tacit knowledge about social interactions?
Mọi người có kiến thức ngầm về các tương tác xã hội không?
Những kỹ năng hoặc hiểu biết không được viết ra, không được nói ra có được thông qua kinh nghiệm.
Unwritten unspoken skills or insights acquired through experience.
Her tacit knowledge helped the team solve complex social issues effectively.
Kiến thức ngầm của cô ấy đã giúp đội giải quyết các vấn đề xã hội.
He does not share his tacit knowledge during social discussions.
Anh ấy không chia sẻ kiến thức ngầm của mình trong các cuộc thảo luận xã hội.
Does tacit knowledge influence how we interact in social settings?
Liệu kiến thức ngầm có ảnh hưởng đến cách chúng ta tương tác trong các tình huống xã hội không?
Kiến thức ngầm (tacit knowledge) là loại kiến thức không thể dễ dàng truyền đạt hay viết ra, thường được hình thành từ kinh nghiệm cá nhân và kỹ năng thực tiễn. Khái niệm này được phát triển bởi nhà triết học Michael Polanyi, nhấn mạnh rằng nhiều thông tin quan trọng không thể diễn đạt qua ngôn ngữ. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, tuy nhiên, ngữ cảnh có thể ảnh hưởng đến sự hiểu biết về nó.
Từ "tacit" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tacitus", mang nghĩa là "chưa được nói ra" hoặc "im lặng". Trong triết học và tâm lý học, "tacit knowledge" đề cập đến loại kiến thức mà con người nắm giữ mà không thể dễ dàng diễn đạt thành lời, chủ yếu là thông qua kinh nghiệm cá nhân hoặc kỹ năng. Khái niệm này diễn tả sự hiểu biết ẩn chứa trong hành động và cách thức, từ đó nhấn mạnh tầm quan trọng của trải nghiệm cá nhân trong việc tiếp thu và truyền đạt kiến thức.
Kiến thức ngầm (tacit knowledge) là một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực giáo dục và quản lý tri thức. Trong kỳ thi IELTS, thuật ngữ này xuất hiện với tần suất thấp, thường liên quan đến các chủ đề như học tập, môi trường làm việc và đổi mới sáng tạo. Trong các ngữ cảnh khác, kiến thức ngầm thường được thảo luận trong các nghiên cứu về quá trình học tập, chiến lược quản lý và giao tiếp liên văn hóa, cho thấy vai trò quan trọng của nó trong việc thúc đẩy sự hiểu biết và chuyển giao kiến thức giữa các cá nhân.