Bản dịch của từ Tacrolimus trong tiếng Việt
Tacrolimus

Tacrolimus (Noun)
(dược học) một loại thuốc ức chế miễn dịch thu được từ streptomyces tsukubaensis được sử dụng chủ yếu sau khi ghép tạng.
Pharmacology an immunosuppressive drug obtained from streptomyces tsukubaensis used mainly after organ transplantation.
Tacrolimus is essential for kidney transplant patients like John Smith.
Tacrolimus rất cần thiết cho bệnh nhân ghép thận như John Smith.
Many people do not understand tacrolimus's role in organ transplants.
Nhiều người không hiểu vai trò của tacrolimus trong việc ghép tạng.
Is tacrolimus effective for heart transplant recipients in 2023?
Tacrolimus có hiệu quả cho những người nhận ghép tim vào năm 2023 không?
Tacrolimus là một loại thuốc ức chế miễn dịch được sử dụng chủ yếu trong điều trị bệnh ghép tạng và các tình trạng viêm tự miễn. Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn hoạt động của tế bào T trong hệ thống miễn dịch, từ đó giảm thiểu sự phản ứng của cơ thể đối với các mô ghép. Tacrolimus thường có sẵn dưới dạng viên nén hoặc dung dịch uống. Thuốc này cũng được sử dụng trong điều trị bệnh eczema và một số rối loạn da khác.
Tácrolimus, một chất ức chế miễn dịch, có nguồn gốc từ từ Latin "tacere", có nghĩa là "không nói" hay "giữ im lặng". Từ này phản ánh chức năng chính của tácrolimus trong điều trị, đó là ức chế phản ứng miễn dịch của cơ thể. Được phát hiện lần đầu từ vi sinh vật Streptomyces, tácrolimus đã được sử dụng từ những năm 1990 trong ghép tạng, đóng vai trò quan trọng trong việc giảm nguy cơ đào thải cơ quan.
Tacrolimus là một thuốc ức chế miễn dịch quan trọng, thường được sử dụng trong điều trị bệnh tự miễn và sau ghép nội tạng. Trong kỳ thi IELTS, thuật ngữ này ít xuất hiện trong bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do nó thuộc chuyên ngành y tế hẹp. Tuy nhiên, nó có thể được nhắc đến trong các ngữ cảnh liên quan đến y học, dược phẩm hoặc nghiên cứu khoa học, nơi các thí sinh có thể thảo luận về các phương pháp điều trị hoặc phát triển thuốc mới.