Bản dịch của từ Tacrolimus trong tiếng Việt

Tacrolimus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tacrolimus (Noun)

tˌækɹəlˈɪməs
tˌækɹəlˈɪməs
01

(dược học) một loại thuốc ức chế miễn dịch thu được từ streptomyces tsukubaensis được sử dụng chủ yếu sau khi ghép tạng.

Pharmacology an immunosuppressive drug obtained from streptomyces tsukubaensis used mainly after organ transplantation.

Ví dụ

Tacrolimus is essential for kidney transplant patients like John Smith.

Tacrolimus rất cần thiết cho bệnh nhân ghép thận như John Smith.

Many people do not understand tacrolimus's role in organ transplants.

Nhiều người không hiểu vai trò của tacrolimus trong việc ghép tạng.

Is tacrolimus effective for heart transplant recipients in 2023?

Tacrolimus có hiệu quả cho những người nhận ghép tim vào năm 2023 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tacrolimus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tacrolimus

Không có idiom phù hợp