Bản dịch của từ Tactful trong tiếng Việt

Tactful

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tactful (Adjective)

tˈæktfl̩
tˈæktfl̩
01

Có hoặc thể hiện kỹ năng và sự nhạy cảm trong việc đối xử với người khác hoặc với những vấn đề khó khăn.

Having or showing skill and sensitivity in dealing with others or with difficult issues.

Ví dụ

She handled the delicate situation tactfully to avoid conflict.

Cô ấy xử lý tình huống tinh tế để tránh xung đột.

Being tactful in conversations can prevent misunderstandings and hurt feelings.

Biết cách nhạy bén trong cuộc trò chuyện có thể ngăn ngừa sự hiểu lầm và làm tổn thương.

He is known for his tactful approach when addressing controversial topics.

Anh ta nổi tiếng với cách tiếp cận tế nhị khi đề cập đến các vấn đề gây tranh cãi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tactful/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tactful

Không có idiom phù hợp