Bản dịch của từ Tactlessly trong tiếng Việt

Tactlessly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tactlessly (Adverb)

tˈæktlɪsli
tˈæktlɪsli
01

Theo cách đó cho thấy sự thiếu kỹ năng hoặc sự nhạy cảm trong việc đối xử với người khác.

In a manner that shows a lack of skill or sensitivity in dealing with others.

Ví dụ

She tactlessly criticized her friend's outfit.

Cô ấy chỉ trích trang phục của bạn mình một cách không tế nhị.

He never speaks tactlessly during important meetings.

Anh ấy không bao giờ nói một cách không tế nhị trong các cuộc họp quan trọng.

Did she tactlessly mention his recent breakup?

Cô ấy có đề cập đến cuộc chia tay gần đây của anh ta một cách không tế nhị không?

She spoke tactlessly about his weight during the conversation.

Cô ấy nói một cách thiếu tế nhị về cân nặng của anh ta trong cuộc trò chuyện.

He regretted tactlessly mentioning her failed IELTS exam results.

Anh ây hối hận vì đã đề cập một cách thiếu tế nhị về kết quả thi IELTS trượt của cô ấy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tactlessly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tactlessly

Không có idiom phù hợp