Bản dịch của từ Tad trong tiếng Việt
Tad

Tad (Noun)
She added a tad of sugar to her coffee.
Cô ấy thêm một chút đường vào cà phê của mình.
He only needs a tad of support to succeed.
Anh ấy chỉ cần một chút sự hỗ trợ để thành công.
The recipe calls for a tad of salt for flavor.
Công thức yêu cầu một chút muối để tạo hương vị.
Tad (Adverb)
She was tad nervous before the social gathering.
Cô ấy hơi lo lắng trước buổi tụ họp xã hội.
He felt tad out of place at the social event.
Anh ấy cảm thấy hơi lạc lõng tại sự kiện xã hội.
The new member is tad shy around the social club.
Thành viên mới hơi nhút nhát xung quanh câu lạc bộ xã hội.
Họ từ
"Tad" là một từ lóng tiếng Anh có nghĩa là một chút hay một ít. Trong ngữ cảnh thông thường, từ này thường được sử dụng để chỉ sự gia tăng nhỏ trong một số lượng hoặc mức độ nào đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và cách phát âm của "tad" không thay đổi. Tuy nhiên, ở một số vùng, từ này có thể mang sắc thái khác nhau trong giao tiếp hàng ngày. "Tad" thường mang tính chất không chính thức và ít được sử dụng trong văn bản trang trọng.
Từ "tad" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 19, được cho là bắt nguồn từ từ "tadd", một phiên âm của từ "tadpole" (nòng nọc). Ban đầu, từ này chỉ một con nòng nọc, nhưng về sau đã trở thành từ lóng để chỉ một lượng nhỏ hoặc một chút gì đó. Mặc dù một số nguồn gốc vẫn chưa rõ ràng, nhưng "tad" hiện nay thường được áp dụng trong ngữ cảnh thân mật để mô tả sự biến đổi nhỏ hoặc một phần không đáng kể trong ngữ nghĩa.
Từ "tad" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, biểu thị một mức độ nhỏ hoặc một chút gì đó. Trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này khá thấp, do tính chất không trang trọng của nó. Từ này thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày, như khi mô tả sự khác biệt nhỏ về cảm xúc hoặc kích thước, ví dụ "I'm feeling a tad tired". Trong các ngữ cảnh học thuật, "tad" ít được sử dụng hơn, nhường chỗ cho các từ ngữ chính thức hơn như "slightly" hay "somewhat".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp