Bản dịch của từ Tad trong tiếng Việt

Tad

Noun [U/C] Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tad (Noun)

tˈæd
tˈæd
01

Một lượng nhỏ của một cái gì đó.

A small amount of something.

Ví dụ

She added a tad of sugar to her coffee.

Cô ấy thêm một chút đường vào cà phê của mình.

He only needs a tad of support to succeed.

Anh ấy chỉ cần một chút sự hỗ trợ để thành công.

The recipe calls for a tad of salt for flavor.

Công thức yêu cầu một chút muối để tạo hương vị.

Tad (Adverb)

tˈæd
tˈæd
01

Ở một mức độ nhỏ; phần nào.

To a small extent somewhat.

Ví dụ

She was tad nervous before the social gathering.

Cô ấy hơi lo lắng trước buổi tụ họp xã hội.

He felt tad out of place at the social event.

Anh ấy cảm thấy hơi lạc lõng tại sự kiện xã hội.

The new member is tad shy around the social club.

Thành viên mới hơi nhút nhát xung quanh câu lạc bộ xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tad/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tad

Không có idiom phù hợp