Bản dịch của từ Tagalong trong tiếng Việt

Tagalong

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tagalong (Noun)

tˈæɡəlˌɔŋ
tˈæɡəlˌɔŋ
01

Một người đi theo hoặc đi cùng với những người khác.

A person who follows or goes along with others.

Ví dụ

My friend Sarah is always a tagalong at social events.

Bạn tôi, Sarah, luôn là người đi theo trong các sự kiện xã hội.

John is not a tagalong; he prefers to be alone.

John không phải là người đi theo; anh ấy thích ở một mình.

Is Emily a tagalong when we go out together?

Emily có phải là người đi theo khi chúng ta đi ra ngoài không?

Tagalong (Adjective)

tˈæɡəlˌɔŋ
tˈæɡəlˌɔŋ
01

Tham gia hoặc xảy ra vì bạn đang ở trong một tình huống cụ thể, không phải vì bạn chọn làm điều đó.

Joined or happening because you are in a particular situation not because you choose to do it.

Ví dụ

She was a tagalong friend during the social event last Saturday.

Cô ấy là một người bạn đi theo trong sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.

He didn't want to be a tagalong at the party.

Anh ấy không muốn trở thành người đi theo ở bữa tiệc.

Is Mark a tagalong in our social group this weekend?

Mark có phải là người đi theo trong nhóm xã hội của chúng ta cuối tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tagalong/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tagalong

Không có idiom phù hợp