Bản dịch của từ Tagalong trong tiếng Việt
Tagalong

Tagalong (Noun)
Một người đi theo hoặc đi cùng với những người khác.
A person who follows or goes along with others.
My friend Sarah is always a tagalong at social events.
Bạn tôi, Sarah, luôn là người đi theo trong các sự kiện xã hội.
John is not a tagalong; he prefers to be alone.
John không phải là người đi theo; anh ấy thích ở một mình.
Is Emily a tagalong when we go out together?
Emily có phải là người đi theo khi chúng ta đi ra ngoài không?
Tagalong (Adjective)
Tham gia hoặc xảy ra vì bạn đang ở trong một tình huống cụ thể, không phải vì bạn chọn làm điều đó.
Joined or happening because you are in a particular situation not because you choose to do it.
She was a tagalong friend during the social event last Saturday.
Cô ấy là một người bạn đi theo trong sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.
He didn't want to be a tagalong at the party.
Anh ấy không muốn trở thành người đi theo ở bữa tiệc.
Is Mark a tagalong in our social group this weekend?
Mark có phải là người đi theo trong nhóm xã hội của chúng ta cuối tuần này không?
Họ từ
"Tagalong" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ hành động đi theo hoặc bám theo một người nào đó mà không có mục đích rõ ràng. Từ này phổ biến trong hội thoại và văn viết, thường dùng để chỉ một người kém chủ động hoặc phụ thuộc vào người khác. Trong tiếng Anh Mỹ, "tagalong" thường được sử dụng để chỉ một đứa trẻ đi cùng khi không được mời, trong khi tiếng Anh Anh có thể ít phổ biến hơn. Phát âm trong cả hai biến thể gần như giống nhau, với âm "æ" trong "tag" có thể thay đổi nhẹ.
Từ "tagalong" có nguồn gốc từ những năm đầu thế kỷ 20 tại Mỹ, xuất phát từ cụm từ "to tag along", nghĩa là đi theo hoặc đi cùng ai một cách không chính thức. Cụm từ này có thể xuất phát từ tiếng Anh cổ, trong đó "tag" có nghĩa là gắn bó hoặc bám theo. Sự phát triển của từ này phản ánh đặc tính xã hội của việc đi theo người khác, lẩn lút trong các nhóm hoặc hoạt động, ngụ ý sự không độc lập và tính chất phụ thuộc.
Từ "tagalong" thể hiện tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh không chính thức, thường liên quan đến việc có ai đó đi cùng một cách không được yêu cầu hoặc không được mời. Trong văn cảnh rộng hơn, "tagalong" thường xuất hiện trong các tình huống xã hội, miêu tả mối quan hệ bạn bè hoặc sự tương tác giữa những người tham gia các hoạt động chung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp