Bản dịch của từ Tagging trong tiếng Việt
Tagging

Tagging(Verb)
Dạng động từ của Tagging (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tag |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tagged |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tagged |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tags |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tagging |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "tagging" trong tiếng Anh có nghĩa là việc gán nhãn hoặc định danh cho một đối tượng nào đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin và truyền thông. Ở Mỹ, "tagging" thường liên quan đến việc gán thẻ cho hình ảnh trên mạng xã hội, trong khi ở Anh, nó cũng có thể có nghĩa là gán nhãn trong một số hệ thống thông tin. Cả hai phiên bản đều sử dụng từ này tương tự, nhưng có thể khác biệt trong ứng dụng cụ thể và cách thức diễn đạt trong các tình huống giao tiếp khác nhau.
Từ "tagging" xuất phát từ động từ "tag" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ tiếng Đan Mạch "tag" nghĩa là "đánh dấu". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ giữa thế kỷ 20 trong ngữ cảnh của công nghệ thông tin, đặc biệt là trong việc gán nhãn cho các đối tượng trên internet. Ngày nay, "tagging" ám chỉ hành động gán nhãn cho nội dung số, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và phân loại thông tin, thể hiện sự phát triển của việc quản lý dữ liệu trong thời đại số.
Từ "tagging" xuất hiện với tần suất tương đối giới hạn trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking liên quan đến công nghệ thông tin và truyền thông. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến mạng xã hội, quảng cáo trực tuyến và quản lý nội dung số. "Tagging" đóng vai trò quan trọng trong việc phân loại và tìm kiếm thông tin một cách hiệu quả, phản ánh xu hướng hiện đại trong giao tiếp và tương tác trực tuyến.
Họ từ
Từ "tagging" trong tiếng Anh có nghĩa là việc gán nhãn hoặc định danh cho một đối tượng nào đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin và truyền thông. Ở Mỹ, "tagging" thường liên quan đến việc gán thẻ cho hình ảnh trên mạng xã hội, trong khi ở Anh, nó cũng có thể có nghĩa là gán nhãn trong một số hệ thống thông tin. Cả hai phiên bản đều sử dụng từ này tương tự, nhưng có thể khác biệt trong ứng dụng cụ thể và cách thức diễn đạt trong các tình huống giao tiếp khác nhau.
Từ "tagging" xuất phát từ động từ "tag" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ tiếng Đan Mạch "tag" nghĩa là "đánh dấu". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ giữa thế kỷ 20 trong ngữ cảnh của công nghệ thông tin, đặc biệt là trong việc gán nhãn cho các đối tượng trên internet. Ngày nay, "tagging" ám chỉ hành động gán nhãn cho nội dung số, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và phân loại thông tin, thể hiện sự phát triển của việc quản lý dữ liệu trong thời đại số.
Từ "tagging" xuất hiện với tần suất tương đối giới hạn trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking liên quan đến công nghệ thông tin và truyền thông. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến mạng xã hội, quảng cáo trực tuyến và quản lý nội dung số. "Tagging" đóng vai trò quan trọng trong việc phân loại và tìm kiếm thông tin một cách hiệu quả, phản ánh xu hướng hiện đại trong giao tiếp và tương tác trực tuyến.
