Bản dịch của từ Tagging trong tiếng Việt

Tagging

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tagging(Verb)

tˈægɪŋ
tˈægɪŋ
01

Để gắn nhãn vào cái gì đó.

To attach a label to something.

Ví dụ

Dạng động từ của Tagging (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tag

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tagged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tagged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tags

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tagging

Tagging(Noun)

tˈægɪŋ
tˈægɪŋ
01

Hành động gắn nhãn vào một cái gì đó.

The act of attaching a label to something.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ