Bản dịch của từ Tagging trong tiếng Việt
Tagging
Tagging (Verb)
She enjoys tagging her friends in funny memes on social media.
Cô ấy thích gắn thẻ bạn bè vào những bức ảnh hài hước trên mạng xã hội.
Tagging photos with relevant hashtags can increase visibility online.
Gắn thẻ ảnh với hashtag liên quan có thể tăng cơ hội được nhìn thấy trực tuyến.
Many social media platforms allow users to tag others in posts.
Nhiều nền tảng mạng xã hội cho phép người dùng gắn thẻ người khác trong bài đăng.
Dạng động từ của Tagging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tag |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tagged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tagged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tags |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tagging |
Tagging (Noun)
The tagging of friends in social media posts is common.
Việc gắn thẻ bạn bè trong bài đăng trên mạng xã hội là phổ biến.
She enjoys the tagging feature to connect with others online.
Cô ấy thích tính năng gắn thẻ để kết nối với người khác trực tuyến.
The event organizers used tagging to promote the charity fundraiser.
Những người tổ chức sự kiện đã sử dụng việc gắn thẻ để quảng cáo cho chương trình gây quỹ từ thiện.
Họ từ
Từ "tagging" trong tiếng Anh có nghĩa là việc gán nhãn hoặc định danh cho một đối tượng nào đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin và truyền thông. Ở Mỹ, "tagging" thường liên quan đến việc gán thẻ cho hình ảnh trên mạng xã hội, trong khi ở Anh, nó cũng có thể có nghĩa là gán nhãn trong một số hệ thống thông tin. Cả hai phiên bản đều sử dụng từ này tương tự, nhưng có thể khác biệt trong ứng dụng cụ thể và cách thức diễn đạt trong các tình huống giao tiếp khác nhau.
Từ "tagging" xuất phát từ động từ "tag" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ tiếng Đan Mạch "tag" nghĩa là "đánh dấu". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ giữa thế kỷ 20 trong ngữ cảnh của công nghệ thông tin, đặc biệt là trong việc gán nhãn cho các đối tượng trên internet. Ngày nay, "tagging" ám chỉ hành động gán nhãn cho nội dung số, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và phân loại thông tin, thể hiện sự phát triển của việc quản lý dữ liệu trong thời đại số.
Từ "tagging" xuất hiện với tần suất tương đối giới hạn trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking liên quan đến công nghệ thông tin và truyền thông. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến mạng xã hội, quảng cáo trực tuyến và quản lý nội dung số. "Tagging" đóng vai trò quan trọng trong việc phân loại và tìm kiếm thông tin một cách hiệu quả, phản ánh xu hướng hiện đại trong giao tiếp và tương tác trực tuyến.