Bản dịch của từ Tailpipe trong tiếng Việt
Tailpipe

Tailpipe (Noun)
The tailpipe of the car was emitting toxic fumes.
Ống xả của xe ô tô đang phát ra khói độc hại.
It's important to reduce tailpipe emissions for cleaner air.
Quan trọng hạ thấp khí thải từ ống xả để không khí sạch hơn.
Is there a way to make tailpipes more environmentally friendly?
Có cách nào để làm cho ống xả thân thiện với môi trường hơn không?
"Tailpipe" (dễ hiểu là ống xả) là thuật ngữ chỉ bộ phận của động cơ xe hơi, nơi khí thải được thoát ra ngoài sau quá trình cháy nhiên liệu. Trong tiếng Anh Mỹ, "tailpipe" được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh có thể dùng từ "exhaust pipe" để ám chỉ cùng một khái niệm. Về ngữ nghĩa, "tailpipe" thường nhấn mạnh đến nguồn phát thải khí độc hại, liên quan đến các vấn đề môi trường và sức khỏe.
Từ "tailpipe" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh kết hợp giữa "tail" (đuôi) và "pipe" (ống). "Tail" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic "tailō", trong khi "pipe" xuất phát từ tiếng Latin "pipa", có nghĩa là ống hoặc ống dẫn. Từ "tailpipe" được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 20 để chỉ ống xả của động cơ xe hơi, nơi khí thải được giải phóng ra môi trường. Ý nghĩa hiện tại phản ánh chức năng của ống trong việc dẫn khí thải, đồng thời ngụ ý sự kết nối với các vấn đề môi trường.
Từ "tailpipe" thường xuất hiện trong bối cảnh liên quan đến ô tô và môi trường, nhất là khi thảo luận về khí thải và ô nhiễm. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Viết khi đề cập đến các chủ đề về công nghệ và bảo vệ môi trường. Trong ngữ cảnh chung, "tailpipe" được sử dụng khi nói đến ống xả của phương tiện, thường liên quan đến quy định về chất lượng không khí và cải thiện động cơ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp