Bản dịch của từ Tailpipe trong tiếng Việt

Tailpipe

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tailpipe (Noun)

tˈeɪlpaɪp
tˈeɪlpaɪp
01

Phần phía sau của ống xả của xe cơ giới.

The rear section of the exhaust pipe of a motor vehicle.

Ví dụ

The tailpipe of the car was emitting toxic fumes.

Ống xả của xe ô tô đang phát ra khói độc hại.

It's important to reduce tailpipe emissions for cleaner air.

Quan trọng hạ thấp khí thải từ ống xả để không khí sạch hơn.

Is there a way to make tailpipes more environmentally friendly?

Có cách nào để làm cho ống xả thân thiện với môi trường hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tailpipe/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tailpipe

Không có idiom phù hợp