Bản dịch của từ Taka trong tiếng Việt
Taka

Taka (Noun)
The price of the book is five hundred taka.
Giá của cuốn sách là năm trăm taka.
I do not have enough taka for the concert ticket.
Tôi không có đủ taka cho vé concert.
How much taka do you need for the project?
Bạn cần bao nhiêu taka cho dự án?
"Taka" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Nhật, thường được sử dụng để chỉ một đơn vị tiền tệ tại Nhật Bản, tương ứng với "yen". Trong ngữ cảnh kinh tế, "taka" còn có thể đại diện cho việc trao đổi tài chính hoặc giao dịch thương mại. Tại Bangladesh, "taka" cũng chỉ đơn vị tiền tệ của quốc gia này. Sự khác biệt nằm ở ngữ cảnh sử dụng và liên quan đến vị trí địa lý, dù đều chỉ một khái niệm về tiền tệ.
Từ "taka" có nguồn gốc từ tiếng Nhật, trong đó "taka" có nghĩa là "đại bàng". Từ này được sử dụng trong một số ngữ cảnh để chỉ sự mạnh mẽ, phấn đấu hoặc vươn lên trong đời sống. Sự kết nối với ý nghĩa hiện tại nằm ở hình ảnh của đại bàng như một biểu tượng của sức mạnh và tự do, phản ánh thái độ tích cực trong việc đạt được mục tiêu hoặc vượt qua thử thách.
Từ "taka" không xuất hiện trong các tài liệu chính thức của IELTS và hầu như không được sử dụng trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Ngoài ra, từ này cũng không phổ biến trong các ngữ cảnh chính thức khác. "Taka" có thể liên quan đến tiền tệ của Nhật Bản hoặc là tên của một số sản phẩm hoặc dịch vụ trong một số ngữ cảnh nhất định. Tuy nhiên, sự hiện diện của nó trong các văn bản học thuật hoặc giao tiếp thường ngày là rất hạn chế.