Bản dịch của từ Take a place trong tiếng Việt
Take a place

Take a place (Idiom)
Đảm nhận thành công một vị trí trong một nhóm hoặc tổ chức.
To successfully take a position within a group or organization.
She took a place in the community center's board last year.
Cô ấy đã chiếm một vị trí trong ban quản lý trung tâm cộng đồng năm ngoái.
He didn’t take a place in the volunteer program this summer.
Anh ấy đã không chiếm một vị trí trong chương trình tình nguyện mùa hè này.
Did she take a place in the local charity organization?
Cô ấy có chiếm một vị trí trong tổ chức từ thiện địa phương không?
Cụm từ "take a place" thường được hiểu là việc chiếm giữ hoặc đoạt vị trí, vai trò trong một không gian hoặc bối cảnh nào đó. Trong tiếng Anh, phiên bản vùng miền của cụm này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong bối cảnh giao tiếp, "take a place" có thể mang ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào các cụm từ đồng nghĩa hoặc ngữ cảnh, chẳng hạn như "take one's place" (chiếm giữ vị trí của ai đó).
Từ "take" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tacan", có nghĩa là "lấy" hoặc "bắt". Nguồn gốc Latin có thể liên kết với từ "captare", mang nghĩa "nắm bắt". Theo thời gian, từ này phát triển để chỉ hành động di chuyển một đối tượng từ vị trí này sang vị trí khác, hoặc nhận lấy một cái gì đó. Ý nghĩa hiện tại của "take" giữ nguyên trọng tâm về việc chiếm hữu hoặc thu được một thứ gì đó, phản ánh sự chuyển động và tương tác trong không gian.
Cụm từ "take a place" có sự xuất hiện đáng kể trong phần nói và viết của IELTS, thường liên quan đến việc mô tả vị trí, vai trò trong một tình huống cụ thể hoặc một hoạt động xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sự sắp xếp chỗ ngồi, tham gia vào sự kiện, hoặc xác định vị trí trong không gian. Sự đa dạng trong các ứng dụng ngữ nghĩa của cụm từ này làm cho nó trở thành một trong những cụm thường gặp trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



