Bản dịch của từ Take care of yourself trong tiếng Việt

Take care of yourself

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Take care of yourself (Idiom)

01

Chăm sóc sức khỏe thể chất và tinh thần của chính bạn.

To look after your own physical and emotional health.

Ví dụ

You must take care of yourself during stressful times, like exams.

Bạn phải chăm sóc bản thân trong những lúc căng thẳng, như thi cử.

I do not take care of myself when I am too busy.

Tôi không chăm sóc bản thân khi tôi quá bận rộn.

02

Phải thận trọng.

To be cautious.

Ví dụ

You should take care of yourself during the stressful exam period.

Bạn nên chăm sóc bản thân trong thời gian thi căng thẳng.

She does not take care of herself when she feels overwhelmed.

Cô ấy không chăm sóc bản thân khi cảm thấy quá tải.

03

Để ý đến nhu cầu của chính mình.

To be attentive to ones own needs.

Ví dụ

You must take care of yourself during stressful times.

Bạn phải chăm sóc bản thân trong những thời gian căng thẳng.

She does not take care of herself well these days.

Gần đây, cô ấy không chăm sóc bản thân tốt.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/take care of yourself/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.