Bản dịch của từ Take care of yourself trong tiếng Việt

Take care of yourself

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Take care of yourself (Idiom)

01

Chăm sóc sức khỏe thể chất và tinh thần của chính bạn.

To look after your own physical and emotional health.

Ví dụ

You must take care of yourself during stressful times, like exams.

Bạn phải chăm sóc bản thân trong những lúc căng thẳng, như thi cử.

I do not take care of myself when I am too busy.

Tôi không chăm sóc bản thân khi tôi quá bận rộn.

How do you take care of yourself in a busy city?

Bạn chăm sóc bản thân như thế nào trong một thành phố bận rộn?

02

Phải thận trọng.

To be cautious.

Ví dụ

You should take care of yourself during the stressful exam period.

Bạn nên chăm sóc bản thân trong thời gian thi căng thẳng.

She does not take care of herself when she feels overwhelmed.

Cô ấy không chăm sóc bản thân khi cảm thấy quá tải.

How do you take care of yourself in social situations?

Bạn chăm sóc bản thân như thế nào trong các tình huống xã hội?

03

Để ý đến nhu cầu của chính mình.

To be attentive to ones own needs.

Ví dụ

You must take care of yourself during stressful times.

Bạn phải chăm sóc bản thân trong những thời gian căng thẳng.

She does not take care of herself well these days.

Gần đây, cô ấy không chăm sóc bản thân tốt.

How do you take care of yourself in busy seasons?

Bạn chăm sóc bản thân như thế nào trong những mùa bận rộn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/take care of yourself/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Take care of yourself

Không có idiom phù hợp