Bản dịch của từ Take care of yourself trong tiếng Việt
Take care of yourself

Take care of yourself (Idiom)
You must take care of yourself during stressful times, like exams.
Bạn phải chăm sóc bản thân trong những lúc căng thẳng, như thi cử.
I do not take care of myself when I am too busy.
Tôi không chăm sóc bản thân khi tôi quá bận rộn.
How do you take care of yourself in a busy city?
Bạn chăm sóc bản thân như thế nào trong một thành phố bận rộn?
Phải thận trọng.
To be cautious.
You should take care of yourself during the stressful exam period.
Bạn nên chăm sóc bản thân trong thời gian thi căng thẳng.
She does not take care of herself when she feels overwhelmed.
Cô ấy không chăm sóc bản thân khi cảm thấy quá tải.
How do you take care of yourself in social situations?
Bạn chăm sóc bản thân như thế nào trong các tình huống xã hội?
Để ý đến nhu cầu của chính mình.
To be attentive to ones own needs.
You must take care of yourself during stressful times.
Bạn phải chăm sóc bản thân trong những thời gian căng thẳng.
She does not take care of herself well these days.
Gần đây, cô ấy không chăm sóc bản thân tốt.
How do you take care of yourself in busy seasons?
Bạn chăm sóc bản thân như thế nào trong những mùa bận rộn?
Cụm từ "take care of yourself" trong tiếng Anh có nghĩa là "chăm sóc bản thân" và thường được sử dụng để thể hiện sự quan tâm và khuyến khích người khác chú ý đến sức khỏe và tâm trạng của họ. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, tuy nhiên, trong ngữ cảnh xã hội, người Mỹ có xu hướng sử dụng nó một cách thân mật hơn, trong khi người Anh có thể sử dụng một cách trang trọng hơn.
Câu nói "take care of yourself" mang ý nghĩa chăm sóc bản thân, xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ. "Take care" được kết hợp từ động từ "take" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tacan" và danh từ "care" bắt nguồn từ từ Latin "cura". Bản chất ý nghĩa của cụm từ này phản ánh sự quan tâm và bảo vệ sức khỏe, tinh thần của cá nhân, đồng thời phát triển qua các bối cảnh văn hóa hiện đại, nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tự chăm sóc trong đời sống hàng ngày.
Cụm từ "take care of yourself" thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp xã hội và các bài kiểm tra như IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này thường được sử dụng trong phần Speaking và Writing, thể hiện sự quan tâm đến sức khỏe và trạng thái tinh thần của người khác. Ngoài ra, cụm từ này cũng được dùng trong các mối quan hệ cá nhân và trong bối cảnh chăm sóc sức khỏe, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tự chăm sóc và tự bảo vệ bản thân trong cuộc sống hàng ngày.