Bản dịch của từ Take into consideration trong tiếng Việt
Take into consideration
Take into consideration (Phrase)
Taking into consideration the impact on society is crucial for IELTS.
Việc xem xét tác động đến xã hội là quan trọng cho IELTS.
They often neglect taking into consideration the social implications in essays.
Họ thường bỏ qua việc xem xét các hệ lụy xã hội trong bài luận.
Have you taken into consideration the societal effects of your argument?
Bạn đã xem xét các tác động xã hội của lập luận của mình chưa?
Taking into consideration the impact on society is crucial for IELTS.
Việc xem xét tác động đến xã hội là rất quan trọng cho IELTS.
Ignoring the social aspect can lead to lower writing scores in IELTS.
Bỏ qua khía cạnh xã hội có thể dẫn đến điểm viết thấp hơn trong IELTS.
Cụm từ "take into consideration" có nghĩa là xem xét, cân nhắc một yếu tố hoặc thông tin nào đó trong quá trình đưa ra quyết định. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng, như viết luận văn hoặc trong thảo luận chính thức. Không có sự khác biệt đáng kể trong cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, tiếng Anh Anh thường dùng từ "consideration" trong nhiều tình huống hơn, nhấn mạnh sự quan trọng của việc xem xét kỹ lưỡng.
Cụm từ "take into consideration" bắt nguồn từ động từ "take" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ tiếng Bắc Âu "taka". "Consideration" xuất phát từ tiếng Latinh "consideratio", gồm tiền tố "con-" cùng với "siderare" có nghĩa là "nhìn vào" hoặc "quan sát". Cụm từ này phản ánh ý nghĩa của việc xem xét kỹ lưỡng các yếu tố liên quan trong quyết định hay đánh giá, thể hiện một cách tiếp cận có hệ thống và chu đáo trong tư duy.
Cụm từ "take into consideration" có tần suất sử dụng cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh thường cần phân tích, so sánh và đưa ra ý kiến. Ngoài ra, cụm từ này thường xuất hiện trong các bài viết học thuật và báo cáo nghiên cứu, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xem xét nhiều yếu tố trong quá trình ra quyết định. Sự phổ biến của nó cho thấy vai trò quan trọng trong việc diễn đạt sự thận trọng và tính toàn diện trong đánh giá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp