Bản dịch của từ Take into custody trong tiếng Việt
Take into custody

Take into custody (Phrase)
The police took John into custody after the bank robbery yesterday.
Cảnh sát đã bắt giữ John sau vụ cướp ngân hàng hôm qua.
The officers did not take the suspect into custody last night.
Các sĩ quan đã không bắt giữ nghi phạm tối qua.
Did the police take anyone into custody during the protest?
Cảnh sát có bắt giữ ai trong cuộc biểu tình không?
The police officer took the suspect into custody for questioning.
Cảnh sát đã bắt giữ nghi phạm để thẩm vấn.
The innocent man was not taken into custody by mistake.
Người đàn ông vô tội không bị bắt giữ nhầm lẫn.
Cụm từ "take into custody" có nghĩa là sự bắt giữ hoặc giam giữ một cá nhân bởi cơ quan chức năng, thường là cảnh sát, nhằm điều tra hoặc ngăn chặn các hành vi phạm tội. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai ngữ âm này, nhưng hàm ý và ngữ cảnh sử dụng vẫn giữ nguyên trong cả hai biến thể.
Cụm từ "take into custody" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "custodia" có nghĩa là "bảo vệ" hoặc "giữ gìn". Từ này được sử dụng để chỉ hành động giam giữ hoặc quản lý một cá nhân bởi cơ quan chức năng. Qua thời gian, nghĩa của cụm từ đã mở rộng để thể hiện quyền hạn của pháp luật trong việc tạm giữ người mà không cần quyền sở hữu. Hệ quả là, cách dùng hiện tại của cụm từ này nhấn mạnh tính pháp lý và truy cứu trách nhiệm trong bối cảnh tư pháp.
Cụm từ "take into custody" thường xuất hiện trong các tài liệu pháp lý và báo chí, chỉ hành động bắt giữ hoặc giam giữ một cá nhân bởi lực lượng thực thi pháp luật. Trong bốn thành phần của IELTS, nó có thể xuất hiện trong phần nghe và đọc, đặc biệt khi đề cập đến các vấn đề xã hội hoặc tội phạm. Trong ngữ cảnh thường nhật, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến cảnh sát, điều tra và báo cáo tội phạm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
