Bản dịch của từ Take me seriously trong tiếng Việt

Take me seriously

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Take me seriously (Verb)

tˈeɪk mˈi sˈɪɹiəsli
tˈeɪk mˈi sˈɪɹiəsli
01

Để coi ai đó hoặc cái gì đó là nghiêm túc hoặc quan trọng.

To regard someone or something as being serious or important.

Ví dụ

You must take me seriously during our discussion about community issues.

Bạn phải xem tôi nghiêm túc trong cuộc thảo luận về vấn đề cộng đồng.

They do not take me seriously when I suggest new ideas.

Họ không xem tôi nghiêm túc khi tôi đề xuất ý tưởng mới.

Why should people take me seriously in social debates?

Tại sao mọi người nên xem tôi nghiêm túc trong các cuộc tranh luận xã hội?

Take me seriously (Phrase)

tˈeɪk mˈɛ sˈiərɪəsli
ˈteɪk ˈmɛ ˈsɪriəsɫi
01

Đối xử với lời nói hoặc hành động của ai đó một cách nghiêm túc, không coi đó là trò đùa hoặc phóng đại.

To treat someones words or actions as important or sincere rather than as a joke or exaggeration

Ví dụ

People often take me seriously when I talk about climate change.

Mọi người thường coi trọng lời tôi khi tôi nói về biến đổi khí hậu.

Sometimes my friends do not take me seriously during meetings.

Đôi khi bạn bè không xem trọng ý kiến của tôi trong các cuộc họp.

Do teachers always take me seriously in class discussions?

Liệu giáo viên luôn coi trọng ý kiến của tôi trong bài thảo luận không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/take me seriously/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Take me seriously

Không có idiom phù hợp