Bản dịch của từ Take one's own sweet time trong tiếng Việt
Take one's own sweet time

Take one's own sweet time (Idiom)
Many people take their own sweet time at social events.
Nhiều người dành thời gian của họ tại các sự kiện xã hội.
She doesn't take her own sweet time when meeting new friends.
Cô ấy không dành thời gian của mình khi gặp gỡ bạn mới.
Do you often take your own sweet time during gatherings?
Bạn có thường dành thời gian của mình trong các buổi gặp gỡ không?
Cụm từ "take one's own sweet time" mang nghĩa là thực hiện một việc gì đó với tốc độ chậm chạp, không vội vã, thường nhằm thể hiện sự thư giãn hoặc thiếu động lực. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và ít thấy trong tiếng Anh Anh. Trong tiếng Anh Mỹ, nó được phát âm với âm "t" rõ ràng hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng hình thức "take one's time" với nghĩa tương tự, nhấn mạnh sự không vội vàng mà không mang sắc thái tiêu cực.
Cụm từ "take one's own sweet time" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ cách diễn đạt mang tính mỉa mai hoặc châm biếm về việc dành nhiều thời gian hơn mức cần thiết để hoàn thành một công việc. Từ "sweet" trong ngữ cảnh này ám chỉ đến sự dễ chịu hoặc thoải mái, nhấn mạnh tính chất không gấp gáp trong hành động. Qua thời gian, cụm từ đã dần trở thành một cách diễn đạt thông dụng để chỉ việc không bị áp lực thời gian khi thực hiện các nhiệm vụ, phản ánh tâm lý và thói quen trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "take one's own sweet time" không thường xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp đời thường, biểu thị hành động làm điều gì đó một cách thư thái, không vội vàng. Cụm từ này thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện không chính thức hoặc trong văn cảnh mô tả sự kiên nhẫn hoặc sự chậm trễ trong các hoạt động hàng ngày.