Bản dịch của từ Take out trong tiếng Việt
Take out
Take out (Phrase)
I always take out the trash before it starts to smell.
Tôi luôn lấy ra rác trước khi nó bắt đầu có mùi.
She forgot to take out the recycling bins last night.
Cô ấy quên lấy ra thùng tái chế đêm qua.
Do you take out the newspapers for recycling every week?
Bạn có lấy ra báo để tái chế hàng tuần không?
Take out (Verb)
She takes out the trash every morning.
Cô ấy đổ rác mỗi sáng.
He doesn't take out the recycling often.
Anh ấy không thường xuyên đổ phế liệu ra ngoài.
Do you take out the newspapers before they pile up?
Bạn có đổ báo ra ngoài trước khi chúng chồng lên không?
Cụm từ "take out" trong tiếng Anh mang nghĩa là loại bỏ hoặc mang ra ngoài. Trong tiếng Anh Mỹ, nó thường được sử dụng để chỉ hành động lấy thức ăn từ nhà hàng mang đi, trong khi ở tiếng Anh Anh, "takeaway" là thuật ngữ phổ biến hơn để diễn tả khái niệm này. Về phát âm, sự khác biệt giữa hai biến thể này nằm chủ yếu ở ngữ điệu và một số âm, nhưng ý nghĩa vẫn tương đồng trong nhiều ngữ cảnh.
Thuật ngữ "take out" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "take out", trong đó "take" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "tacan", có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu "taka". "Out" đến từ tiếng Anh cổ "ūtan", mang nghĩa "ra ngoài". Kể từ thế kỷ 19, "take out" đã phát triển sang nghĩa chỉ hành động lấy ra hoặc mang ra, thường dùng trong ngữ cảnh đồ ăn hoặc đối tượng nào đó. Sự kết hợp này phản ánh rõ ràng việc đưa vật ra khỏi một nơi nào đó, phù hợp với nghĩa hiện tại của cụm từ.
Cụm từ "take out" xuất hiện tương đối phổ biến trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là phần Nghe và Nói, nơi thường đề cập đến các hành động liên quan đến việc mang đi hoặc loại bỏ đồ vật. Trong phần Đọc và Viết, cụm từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả quá trình hay hoạt động liên quan đến việc lấy cái gì đó ra khỏi nơi khác, như trong các tình huống ẩm thực hoặc dịch vụ. Thông thường, cụm từ này gợi nhớ đến việc lấy đồ ăn mang về hoặc loại bỏ vật nào đó khỏi không gian nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp