Bản dịch của từ Take over trong tiếng Việt
Take over
Take over (Phrase)
Đảm nhận quyền kiểm soát hoặc trách nhiệm.
She decided to take over the leadership of the community project.
Cô ấy quyết định nắm quyền lãnh đạo dự án cộng đồng.
He didn't want to take over the responsibility for the event.
Anh ấy không muốn đảm nhận trách nhiệm cho sự kiện.
Did they agree to take over the management of the organization?
Họ đã đồng ý nắm quyền quản lý của tổ chức chưa?
Take over (Verb)
Nắm quyền kiểm soát hoặc sở hữu một cái gì đó.
To assume control or possession of something.
She decided to take over the leadership of the community project.
Cô ấy quyết định tiếp quản vai trò lãnh đạo của dự án cộng đồng.
He didn't want to take over the responsibility for the event.
Anh ấy không muốn tiếp quản trách nhiệm cho sự kiện.
Did they take over the management of the social media campaign?
Họ có tiếp quản quản lý chiến dịch truyền thông xã hội không?
"Take over" là một cụm động từ tiếng Anh mang nghĩa chiếm quyền kiểm soát hoặc tiếp quản một vị trí, tổ chức hay công việc nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh khác nhau. Ở Anh, "takeover" thường chỉ sự tiếp quản tài chính hoặc doanh nghiệp, trong khi ở Mỹ, nó có thể áp dụng rộng rãi hơn trong các tình huống cá nhân hoặc công việc. Trong phát âm, không có sự khác biệt rõ ràng giữa hai biến thể này.
Cụm từ "take over" có nguồn gốc từ động từ "take" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "nimmên", có nghĩa là "lấy" hoặc "thu nhận". Phần "over" xuất phát từ tiếng Old English "ofer", diễn tả khái niệm vượt qua hoặc chiếm lĩnh. Kể từ thế kỷ 16, "take over" đã được sử dụng để chỉ hành động tiếp quản quyền lực hoặc tài sản, liên quan đến ý nghĩa chiếm hữu và kiểm soát hiện tại.
Cụm từ "take over" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về doanh nghiệp và quản lý. Tần suất xuất hiện của cụm từ này phản ánh bối cảnh chuyển giao quyền lực hoặc sở hữu. Ngoài ra, "take over" cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận chính trị, kinh doanh và trong ngữ cảnh tổng quát liên quan đến việc thao túng hoặc thay thế một hệ thống, vị trí hoặc quyền lực nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp