Bản dịch của từ Take over from trong tiếng Việt
Take over from

Take over from (Phrase)
After the retirement of Mr. Smith, Ms. Johnson will take over from him.
Sau khi ông Smith nghỉ hưu, bà Johnson sẽ tiếp quản từ ông ấy.
The new principal will take over from the current one next month.
Hiệu trưởng mới sẽ tiếp quản từ hiệu trưởng hiện tại vào tháng sau.
The young entrepreneur plans to take over from his father's business.
Doanh nhân trẻ kế hoạch tiếp quản từ doanh nghiệp của cha mình.
Cụm từ "take over from" được sử dụng để chỉ hành động thay thế hoặc tiếp quản vị trí, trách nhiệm hoặc nhiệm vụ của ai đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng tương đương, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, người Anh thường phát âm nhẹ nhàng hơn, trong khi người Mỹ có xu hướng nhấn mạnh âm tiết rõ ràng hơn. "Take over from" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến công việc hoặc tổ chức.
Cụm từ "take over from" bắt nguồn từ phần "take" và "over" trong tiếng Anh, kết hợp với giới từ "from". Trong đó, "take" xuất phát từ tiếng Anh cổ "tacan", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "zahan", mang nghĩa là "nhận". "Over" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ofer", có nghĩa là "trên" hoặc "vượt qua". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của việc chiếm lĩnh hoặc tiếp quản một vị trí, vai trò hay trách nhiệm trước đó thuộc về người khác.
Cụm từ "take over from" thường được sử dụng trong các bối cảnh chính thức và giao tiếp hàng ngày, như trong môi trường công việc hoặc quản lý. Trong IELTS, cụm từ này xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần Listening và Speaking, thường liên quan đến việc chuyển giao trách nhiệm hoặc vai trò. Bên cạnh đó, nó cũng được sử dụng trong các tình huống mô tả sự tiếp quản công việc, vị trí của một cá nhân hoặc tổ chức nào đó trong ngữ cảnh xã hội và kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp