Bản dịch của từ Take potshots trong tiếng Việt

Take potshots

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Take potshots (Phrase)

tˈeɪk pˈɑtʃˌɑts
tˈeɪk pˈɑtʃˌɑts
01

Chỉ trích ai đó hoặc cái gì đó một cách bất cẩn hoặc thiếu cân nhắc.

To criticize someone or something in a careless or inconsiderate way.

Ví dụ

Many people take potshots at celebrities without knowing their real struggles.

Nhiều người chỉ trích người nổi tiếng mà không biết khó khăn thật sự của họ.

Critics do not take potshots at community leaders; they offer constructive feedback.

Các nhà phê bình không chỉ trích lãnh đạo cộng đồng; họ đưa ra phản hồi xây dựng.

Why do some individuals take potshots at social movements without understanding them?

Tại sao một số cá nhân lại chỉ trích các phong trào xã hội mà không hiểu chúng?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Take potshots cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Take potshots

Không có idiom phù hợp