Bản dịch của từ Take prisoner trong tiếng Việt
Take prisoner

Take prisoner (Verb)
The police will take prisoner any suspect in the robbery.
Cảnh sát sẽ bắt giữ bất kỳ nghi phạm nào trong vụ cướp.
They did not take prisoner during the protest last week.
Họ đã không bắt giữ ai trong cuộc biểu tình tuần trước.
Will they take prisoner the leader of the protest group?
Liệu họ có bắt giữ lãnh đạo của nhóm biểu tình không?
Take prisoner (Phrase)
The police took the suspect prisoner after the bank robbery yesterday.
Cảnh sát đã bắt giữ nghi phạm sau vụ cướp ngân hàng hôm qua.
They did not take any hostages during the protest last week.
Họ đã không bắt giữ con tin nào trong cuộc biểu tình tuần trước.
Did the soldiers take any enemy combatants prisoner during the conflict?
Liệu quân lính có bắt giữ chiến binh đối phương nào trong cuộc xung đột không?
Cụm từ "take prisoner" có nghĩa là bắt giữ hoặc giam giữ một cá nhân, thường trong bối cảnh chiến tranh hoặc xung đột. Cách sử dụng phổ biến trong tiếng Anh cả Anh-Brit và Anh-Mỹ không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể được sử dụng trong các tình huống chính thức hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi cụm từ "capture" cũng thường xuyên được sử dụng. Từ này nhấn mạnh hành động chiếm giữ quyền kiểm soát đối tượng.
Cụm từ "take prisoner" có nguồn gốc từ tiếng Latin "prisonarius", bắt nguồn từ "prisio" có nghĩa là bắt giữ. Trong ngữ cảnh lịch sử, từ này xuất hiện để chỉ những cá nhân bị bắt trong các cuộc chiến tranh hay xung đột. Qua thời gian, ý nghĩa của cụm từ mở rộng để diễn tả hành động bắt giữ một người để kiểm soát hoặc giam giữ. Hiện nay, “take prisoner” thường được sử dụng trong các văn bản quân sự và luật pháp, thể hiện sự kiểm soát quyền lực và an ninh.
Cụm từ "take prisoner" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự, pháp lý hoặc trong các tác phẩm văn học, khi mô tả hành động bắt giữ hoặc giam giữ một cá nhân. Cụm từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chiến tranh, xung đột, và các vấn đề nhân quyền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp