Bản dịch của từ Take something for granted trong tiếng Việt
Take something for granted

Take something for granted (Noun)
Taking things for granted can lead to misunderstandings in communication.
Việc coi mọi thứ là đương nhiên có thể dẫn đến hiểu lầm trong giao tiếp.
Not taking people's efforts for granted is crucial in building relationships.
Không coi thấp nỗ lực của người khác là điều quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ.
Do you think taking things for granted affects social interactions negatively?
Bạn có nghĩ rằng việc coi mọi thứ là đương nhiên ảnh hưởng tiêu cực đến giao tiếp xã hội không?
Many people in society take their health for granted.
Nhiều người trong xã hội coi sức khỏe của họ là điều đương như.
It's not wise to take friendships for granted in life.
Không khôn ngoan khi coi tình bạn là điều đương như trong cuộc sống.
"Cụm từ 'take something for granted' có nghĩa là coi điều gì đó là hiển nhiên hoặc không đánh giá đúng giá trị của nó. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc thiếu sự biết ơn đối với những điều mà ta có. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, phong cách giao tiếp và tần suất sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh văn hóa".
Cụm từ "take something for granted" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "grant", bắt nguồn từ tiếng Latinh "grantare", nghĩa là "cho phép" hay "thừa nhận". Lịch sử ngữ nghĩa của cụm từ này phản ánh cách mà con người thường xem nhẹ hoặc đánh giá thấp những điều quen thuộc trong cuộc sống, dẫn đến việc không nhận ra giá trị của chúng. Sự phát triển ngữ nghĩa này tương ứng với ý nghĩa hiện nay, nhấn mạnh việc dễ dãi chấp nhận mà không cần đánh giá đúng mức.
Cụm từ "take something for granted" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong phần Nghe và Đọc của bài thi IELTS, thường liên quan đến bối cảnh giao tiếp hàng ngày hoặc thảo luận về sự bất bình đẳng trong xã hội. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh việc không đánh giá đúng giá trị của một điều gì đó trong cuộc sống, chẳng hạn như tình bạn, gia đình hay cơ hội học tập. Cụm từ này có thể được áp dụng trong các tình huống bàn luận về sự tự mãn hoặc áp lực xã hội.