Bản dịch của từ Take the bus trong tiếng Việt
Take the bus

Take the bus (Phrase)
Đi du lịch bằng xe buýt.
To travel by bus.
Many students take the bus to school every morning.
Nhiều học sinh đi xe buýt đến trường mỗi buổi sáng.
They do not take the bus during the weekends.
Họ không đi xe buýt vào cuối tuần.
Do you take the bus to work every day?
Bạn có đi xe buýt đến nơi làm việc mỗi ngày không?
Many students take the bus to school every day.
Nhiều học sinh đi xe buýt đến trường mỗi ngày.
She does not take the bus during rush hour.
Cô ấy không đi xe buýt vào giờ cao điểm.
Do you take the bus to work or drive?
Bạn đi xe buýt đến nơi làm việc hay lái xe?
Many people take the bus to work every day in New York.
Nhiều người đi xe buýt đến nơi làm việc mỗi ngày ở New York.
I do not take the bus because I prefer biking instead.
Tôi không đi xe buýt vì tôi thích đạp xe hơn.
Do you take the bus to school or use a car?
Bạn có đi xe buýt đến trường hay dùng xe hơi?
Cụm từ "take the bus" chỉ hành động đi xe buýt, cách thức di chuyển phổ biến tại các thành phố. Trong tiếng Anh Mỹ, nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh hàng ngày để chỉ việc sử dụng dịch vụ xe buýt công cộng. Ở tiếng Anh Anh, cụm này cũng có nghĩa tương tự nhưng có thể được sử dụng kết hợp với các thuật ngữ địa phương khác. Chẳng hạn, "catch the bus" thường được dùng trong tiếng Anh Anh, tạo nên sự khác biệt trong cách diễn đạt nhưng không làm thay đổi ý nghĩa cơ bản của cụm từ.
Cụm từ "take the bus" có nguồn gốc từ từ "bus", viết tắt của "omnibus" trong tiếng Latin, mang nghĩa là "cho mọi người". "Omnibus" đã được sử dụng vào thế kỷ 19 để chỉ một loại xe khách công cộng phục vụ nhiều hành khách. Theo thời gian, cụm từ này trở thành biểu hiện phổ biến chỉ hành động sử dụng phương tiện giao thông công cộng, đặc biệt là xe buýt, phản ánh sự phát triển của giao thông đô thị và nhu cầu di chuyển của xã hội hiện đại.
Cụm từ "take the bus" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi người thí sinh có thể mô tả phương tiện di chuyển hàng ngày. Mặc dù không phải là thuật ngữ học thuật, nó được sử dụng phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, chẳng hạn như trong các cuộc hội thoại về phương thức đi lại, lên kế hoạch du lịch hoặc trong văn bản hướng dẫn. Việc sử dụng cụm từ này phản ánh thói quen đi lại của nhiều người trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
