Bản dịch của từ Take the part of trong tiếng Việt
Take the part of

Take the part of (Phrase)
Để hiểu hoặc chấp nhận một cái gì đó trong một cách cụ thể.
To understand or accept something in a particular way.
I always take the part of the underprivileged in my essays.
Tôi luôn ủng hộ phần của người nghèo trong bài luận của mình.
She never takes the part of the oppressors in her arguments.
Cô ấy không bao giờ ủng hộ phần của kẻ áp bức trong lập luận của mình.
Do you usually take the part of the disadvantaged in your speeches?
Bạn thường ủng hộ phần của người bất may trong bài phát biểu của mình chứ?
"Cụm từ 'take the part of' có nghĩa là thể hiện sự ủng hộ hoặc bênh vực ai đó trong một tình huống căng thẳng hoặc tranh luận. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh tiếng Anh chính thống, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về viết tắt và phát âm. Tuy nhiên, phong cách giao tiếp có thể khác nhau, với tiếng Anh Mỹ thường có xu hướng thân mật và nhẹ nhàng hơn trong việc bày tỏ sự ủng hộ".
Cụm từ "take the part of" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với từ gốc "partem", có nghĩa là "phần" hoặc "phân chia". Trong tiếng Anh, cụm từ này xuất hiện từ thế kỷ 16, thể hiện hành động đứng về phía hoặc biện minh cho một cá nhân hoặc nhóm. Nghĩa hiện tại của nó được kết nối với khái niệm về ủng hộ và đồng hành với những người mà mình cảm thấy có liên quan hoặc cần sự bảo vệ, phản ánh tinh thần nhân đạo trong xã hội.
Cụm từ "take the part of" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất phổ biến hơn trong phần thi nói và viết khi nói về vai trò hoặc kỳ vọng trong một bối cảnh cụ thể. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến sự ủng hộ, đại diện hoặc phân chia trách nhiệm trong các cuộc thảo luận, hội thảo hoặc bài luận học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



