Bản dịch của từ Take the place of trong tiếng Việt
Take the place of

Take the place of (Phrase)
Để hành động như một sự thay thế hoặc thay thế cho một ai đó hoặc một cái gì đó.
To act as a substitute or replacement for someone or something.
In the meeting, Sarah will take the place of John today.
Trong cuộc họp, Sarah sẽ thay thế John hôm nay.
The new volunteer did not take the place of any staff member.
Tình nguyện viên mới không thay thế bất kỳ nhân viên nào.
Will Mark take the place of Lisa at the event tomorrow?
Mark có thay thế Lisa tại sự kiện ngày mai không?
Cụm từ "take the place of" có nghĩa là thay thế một người hoặc vật khác, thường trong một bối cảnh cụ thể. Trong tiếng Anh, cụm từ này đôi khi được sử dụng thay thế cho các từ như "replace" hay "substitute". Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không đáng kể đối với cụm từ này, bởi lẽ cả hai đều có cùng ngữ cảnh nghĩa và cách sử dụng tương tự trong văn viết và giao tiếp. Tuy nhiên, cách phát âm của một số từ xung quanh cụm này có thể khác nhau.
Cụm từ "take the place of" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "take" có nguồn gốc từ từ tiếng Old Norse "taka" và "place" từ tiếng Latin "locus", có nghĩa là 'địa điểm' hay 'vị trí'. Cấu trúc này phản ánh một quá trình thay thế, trong đó một đối tượng hoặc cá nhân được thay thế bởi đối tượng khác. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ tập trung vào sự chuyển giao vị trí hoặc vai trò, mang tính chất biểu đạt trong nhiều ngữ cảnh xã hội và nghề nghiệp.
Cụm từ "take the place of" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần diễn đạt sự thay thế hoặc vai trò của một đối tượng trong một ngữ cảnh nhất định. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng trong các bài luận, thảo luận về sự thay đổi trong tổ chức, hay khi diễn giải về vai trò của công nghệ trong cuộc sống. Nó cũng có thể gặp trong văn bản khoa học khi đề cập đến sự chuyển giao chức năng hoặc vai trò.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



