Bản dịch của từ Take time off trong tiếng Việt
Take time off

Take time off (Phrase)
I always take time off during the holidays to relax.
Tôi luôn nghỉ ngơi vào những ngày lễ.
She doesn't take time off even when feeling exhausted.
Cô ấy không nghỉ ngơi ngay cả khi cảm thấy mệt mỏi.
Do you think it's important to take time off regularly?
Bạn có nghĩ rằng việc nghỉ ngơi đều đặn quan trọng không?
Tạm thời rời bỏ nhiệm vụ hoặc cam kết của mình.
To temporarily leave ones duties or commitments.
I need to take time off to attend my sister's wedding.
Tôi cần nghỉ để tham dự đám cưới của em gái tôi.
She never takes time off from volunteering at the local shelter.
Cô ấy không bao giờ nghỉ để tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương.
Do you think it's okay to take time off during exam week?
Bạn nghĩ có được không nghỉ trong tuần thi không?
I always take time off during weekends to relax and recharge.
Tôi luôn dành thời gian nghỉ vào cuối tuần để thư giãn và nạp năng lượng.
She never takes time off from work, even on holidays.
Cô ấy không bao giờ dành thời gian nghỉ từ công việc, ngay cả vào ngày lễ.
Do you think it's important to take time off for mental health?
Bạn có nghĩ rằng việc dành thời gian nghỉ cho sức khỏe tinh thần quan trọng không?
Cụm từ "take time off" có nghĩa là nghỉ làm hoặc một hoạt động nào đó để tạm dừng công việc. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh công việc, cụm này nhấn mạnh vào việc cho bản thân một khoảng thời gian để nghỉ ngơi hoặc giải quyết các vấn đề cá nhân. Trong tiếng Anh Anh, “take time off” và tiếng Anh Mỹ có cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về mặt ý nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, từ lóng hoặc cách diễn đạt có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai biến thể này.
Cụm từ "take time off" có nguồn gốc từ tiếng Anh hiện đại, kết hợp giữa động từ "take" (nhận) và cụm danh từ "time off" (thời gian nghỉ). "Time off" bắt nguồn từ thiện ngữ Latin "tempus" có nghĩa là "thời gian". Quá trình lịch sử cho thấy cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh làm việc, liên quan đến việc tạm ngừng công việc hoặc nghỉ ngơi tạm thời, nhằm tái tạo năng lượng và cải thiện sức khỏe tâm lý.
Cụm từ "take time off" thường được sử dụng trong bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thảo luận về công việc, nghỉ ngơi và sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống. Tần suất xuất hiện của cụm này trong những bối cảnh khác phổ biến liên quan đến việc xin nghỉ phép, áp lực công việc, hoặc nhu cầu phục hồi sức khỏe. Điều này cho thấy tính ứng dụng của cụm từ trong các cuộc hội thoại hàng ngày và chủ đề học thuật liên quan đến quản lý thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp