Bản dịch của từ Take to task trong tiếng Việt
Take to task

Take to task (Phrase)
The teacher took the student to task for not completing the homework.
Giáo viên đã chỉ trích học sinh vì không hoàn thành bài tập.
The boss took the employee to task for being late to work.
Sếp đã chỉ trích nhân viên vì đến muộn làm việc.
The parent took the child to task for misbehaving in public.
Phụ huynh đã chỉ trích đứa trẻ vì cư xử không đúng trong công cộng.
Cụm từ "take to task" có nghĩa là chỉ trích hoặc yêu cầu ai đó chịu trách nhiệm về hành động của họ. Cấu trúc này thường được sử dụng trong ngữ cảnh phê bình hoặc giám sát, nhằm nhấn mạnh hành động yêu cầu giải trình hoặc sửa sai. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng với cách diễn đạt và ngữ nghĩa tương tự trong các tình huống chính thức.
Cụm từ "take to task" có nguồn gốc từ động từ "task" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng Latinh "taxare", có nghĩa là "đánh thuế" hay "đặt gánh nặng". Cụm từ này xuất hiện vào khoảng thế kỷ 16, mang nghĩa "đề cập đến một nhiệm vụ hoặc trách nhiệm cần thực hiện". Trong ngữ cảnh hiện đại, "take to task" diễn tả hành động chỉ trích hoặc yêu cầu ai đó phải chịu trách nhiệm cho hành vi của mình, phản ánh sự nghiêm túc trong việc thực hiện trách nhiệm cá nhân hay tập thể.
Cụm từ "take to task" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến việc chỉ trích hoặc yêu cầu trách nhiệm từ ai đó. Trong bối cảnh rộng hơn, cụm từ thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận chính trị hoặc quản lý, thể hiện sự phản biện hoặc yêu cầu cải cách đối với hành động của cá nhân hoặc tổ chức. Sự xuất hiện của nó thường liên quan đến các tình huống đòi hỏi trách nhiệm hoặc giải trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp